Quản lý dạy và học thêm cần bảo đảm cân bằng giữa giáo dục và cuộc sống

0:00 / 0:00
0:00
(PLVN) - Dạy và học thêm đã trở thành một hiện tượng phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại những nền giáo dục cạnh tranh cao và áp lực thi cử lớn. Quản lý hoạt động dạy và học thêm là một thách thức với các nhà quản lý, đòi hỏi sự cân bằng giữa nhu cầu nâng cao, bổ trợ kiến thức ngoài giờ học chính quy và việc bảo vệ quyền lợi, giảm thiểu áp lực không đáng có cho học sinh.
Các trung tâm dạy thêm tại Nhật Bản rất phổ biến. (Ảnh: Japan Today)
Các trung tâm dạy thêm tại Nhật Bản rất phổ biến. (Ảnh: Japan Today)

Những nền giáo dục cạnh tranh khốc liệt phải giảm bớt gánh nặng

Ở các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á, học thêm đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống học sinh. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), khoảng 70% học sinh tại các quốc gia Đông Á tham gia các lớp học thêm ngoài giờ học chính thức. Nguyên nhân chính bao gồm áp lực từ chương trình học, kỳ vọng cao từ phụ huynh và mong muốn đạt thành tích xuất sắc trong học tập.

Việc dạy thêm không chỉ nhằm cải thiện kết quả học tập mà còn phản ánh những hạn chế của hệ thống giáo dục chính quy. Nhiều chương trình học chính thức không đáp ứng đủ nhu cầu của học sinh, dẫn đến việc các em phải tìm đến các lớp học thêm để theo kịp chương trình. Ngoài ra, yếu tố văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng, khi học thêm được coi là một khoản đầu tư cho tương lai và là thước đo của sự thành công xã hội.

Hàn Quốc nổi tiếng với nền giáo dục cạnh tranh khốc liệt, nơi dạy và học thêm trở thành một phần không thể thiếu. Các trung tâm dạy thêm tư nhân, hay còn gọi là "hagwon", thu hút sự quan tâm lớn từ phụ huynh và học sinh. Theo dữ liệu từ văn phòng thống kê quốc gia, người Hàn Quốc đã chi 20,6 tỷ USD cho "hagwon" vào năm 2023, tăng 4,5% so với năm trước đó. Trung bình, mỗi học sinh tốn khoảng 419,59 USD/tháng cho việc học thêm, con số này tăng dần theo độ tuổi và cấp học. Chính phủ Hàn Quốc đã áp dụng các biện pháp nhằm giảm bớt áp lực từ việc học thêm. Cụ thể, các lớp học thêm chỉ được phép hoạt động đến 22h và bị cấm dạy trước chương trình trên lớp. Tuy nhiên, những biện pháp này chưa thực sự làm giảm sự phổ biến của việc học thêm trong xã hội Hàn Quốc.

Hàn Quốc nổi tiếng với nền giáo dục cạnh tranh khốc liệt, nơi dạy và học thêm trở thành một phần không thể thiếu. (Ảnh: Getty)

Hàn Quốc nổi tiếng với nền giáo dục cạnh tranh khốc liệt, nơi dạy và học thêm trở thành một phần không thể thiếu. (Ảnh: Getty)

Trung Quốc đã thực hiện nhiều cải cách để kiểm soát việc dạy thêm, đặc biệt là chính sách “giảm kép” từ năm 2021, nhằm giảm bớt áp lực giáo dục và tài chính cho phụ huynh và học sinh. Chính phủ cấm các trung tâm giáo dục tư nhân dạy các môn học chính thức và hạn chế thời gian tổ chức lớp học thêm, không cho phép diễn ra vào cuối tuần hoặc kỳ nghỉ. Giáo viên chính thức cũng bị cấm dạy thêm để đảm bảo công bằng trong giáo dục. Mục tiêu của những chính sách này là giảm bớt áp lực cho học sinh và nâng cao chất lượng giáo dục chính quy, giảm sự phụ thuộc vào các lớp học thêm tư nhân. Ngoài ra, việc huy động vốn từ các công ty dịch vụ giáo dục cũng bị cấm, cùng với việc sử dụng chương trình giảng dạy nước ngoài và thuê giáo viên nước ngoài giảng dạy từ xa. Tuy nhiên, đến năm 2024, Trung Quốc đã nới lỏng một số hạn chế này để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cho phép ngành công nghiệp dạy thêm hồi phục và phát triển trở lại

Tại Nhật Bản, các trung tâm dạy thêm, được gọi là “juku” rất phổ biến. Mặc dù không có những biện pháp quản lý nghiêm ngặt như Hàn Quốc hay Trung Quốc, các lớp học thêm tại Nhật Bản được giám sát bởi các tổ chức giáo dục để đảm bảo chất lượng và hạn chế việc dạy thêm quá mức. Nhật Bản cũng chú trọng phát triển văn hóa tự học và tự giác ở học sinh, khuyến khích các em phát triển kỹ năng tự học từ sớm, giảm sự phụ thuộc vào các lớp học thêm.

Áp lực từ gia đình, hệ thống giáo dục và các kỳ thi tuyển sinh là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nhu cầu học thêm tăng vọt. Tuy nhiên, việc học hành triền miên, căng thẳng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của học sinh mà còn đặt ra câu hỏi về sự công bằng trong giáo dục. Đơn cử, tại Anh, kỳ thi tuyển sinh “11-plus” đóng vai trò quyết định đối với cơ hội vào học tại các trường “grammar” - những ngôi trường có chất lượng giáo dục hàng đầu và mở ra nhiều cơ hội học tập cho học sinh. Do mức độ cạnh tranh cao, nhiều phụ huynh đã tìm đến các gia sư tư nhân với mức chi phí từ 1,5 - 4 triệu VND/giờ để đảm bảo con mình có cơ hội tốt nhất. Điều này tạo ra sự chênh lệch rõ ràng giữa học sinh từ các gia đình có điều kiện kinh tế tốt và những em không có đủ tài chính để theo học gia sư.

Giảm áp lực, đề cao hạnh phúc và sự phát triển toàn diện

Hệ thống giáo dục của các quốc gia Bắc Âu, bao gồm Phần Lan, Đan Mạch và Thụy Điển từ lâu đã được coi là một hình mẫu lý tưởng trong việc giảm áp lực học tập, hạn chế nhu cầu dạy thêm và hướng đến sự phát triển toàn diện của học sinh. Điểm chung của các quốc gia này là tập trung phát triển trong một môi trường giáo dục cân bằng, môi trường học tập thoải mái, ít cạnh tranh, giúp học sinh thực sự yêu thích việc học chứ không bị cuốn vào cuộc đua thành tích và có nhiều thời gian để khám phá sở thích cá nhân.

Phần Lan nổi tiếng với triết lý giáo dục tập trung vào chất lượng thay vì số lượng. Học sinh không bị đặt dưới áp lực thi cử quá mức và không cần học thêm ngoài giờ học chính khóa. Chính phủ tập trung đầu tư mạnh mẽ vào đội ngũ giáo viên, đảm bảo rằng chất lượng giảng dạy trong trường học đủ tốt để đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh. Những trụ cột chính của nền giáo dục này là không có bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa sớm, chương trình học linh hoạt, thời gian học tập hợp lý và giáo dục miễn phí.

Cụ thể, học sinh Phần Lan không phải trải qua những kỳ thi căng thẳng khi còn nhỏ. Bài kiểm tra toàn quốc đầu tiên mà học sinh phải làm chỉ diễn ra vào cuối cấp trung học (khoảng 18 tuổi), giúp giảm áp lực điểm số và thành tích. Giáo viên có quyền tự chủ cao trong việc thiết kế chương trình giảng dạy, thay vì áp dụng một chương trình cứng nhắc như ở nhiều quốc gia khác. Do đó, giáo viên có thể điều chỉnh nội dung phù hợp với từng học sinh, giảm thiểu nhu cầu học thêm. Trẻ em Phần Lan bắt đầu đi học muộn hơn nhiều nước (7 tuổi) và có thời gian học ngắn hơn trong ngày. Ngoài ra, học sinh có rất nhiều thời gian nghỉ giữa các tiết học để vận động và thư giãn, giúp cải thiện khả năng tập trung và tiếp thu kiến thức. Tất cả các cấp học, từ tiểu học đến đại học đều được miễn phí hoàn toàn, giúp đảm bảo công bằng trong giáo dục và loại bỏ nhu cầu tìm kiếm các lớp học thêm tốn kém.

Nền giáo dục các nước Bắc Âu chú trọng đến hạnh phúc của học sinh. (Ảnh: Daily Scadinavian)

Nền giáo dục các nước Bắc Âu chú trọng đến hạnh phúc của học sinh. (Ảnh: Daily Scadinavian)

Bên cạnh Phần Lan, Đan Mạch và Thụy Điển cũng áp dụng triết lý giáo dục tương tự, ưu tiên phát triển cá nhân, thúc đẩy tư duy sáng tạo và giảm thiểu áp lực điểm số. Hệ thống giáo dục Đan Mạch được xây dựng dựa trên sự tin tưởng giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh. Chính phủ không đặt nặng thi cử và không có hệ thống đánh giá điểm số khắt khe đối với học sinh nhỏ tuổi. Học sinh không bị đánh giá bằng điểm số trong những năm học đầu tiên, giúp trẻ em học tập với tâm thế thoải mái, tập trung vào khám phá kiến thức thay vì lo lắng về điểm số. Đáng nói, học sinh Đan Mạch được khuyến khích đặt câu hỏi và tranh luận với giáo viên, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin một chiều, giúp các em phát triển tư duy độc lập, khả năng phản biện và sáng tạo. Đan Mạch cũng thúc đẩy các chương trình giảng dạy linh hoạt, thay vì một chương trình học cứng nhắc để phù hợp với năng lực và sở thích của từng học sinh.

Nền giáo dục Thụy Điển cũng đề cao sự bình đẳng và hỗ trợ tối đa cho học sinh trong quá trình học tập. Mô hình giáo dục tại đây có một số điểm nổi bật như: tập trung vào kỹ năng mềm, môi trường học tập ít áp lực và tăng cường hoạt động ngoại khóa. Ngoài kiến thức học thuật, học sinh Thụy Điển được đào tạo nhiều kỹ năng thực tế như làm việc nhóm, quản lý thời gian, tư duy sáng tạo - những kỹ năng quan trọng giúp các em thành công trong cuộc sống sau này. Thụy Điển cũng không yêu cầu học sinh phải trải qua những kỳ thi quá căng thẳng. Hệ thống giáo dục tập trung vào quá trình hơn là kết quả, giúp học sinh phát triển theo nhịp độ riêng của mình. Cạnh đó, các trường học khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật để phát triển toàn diện và cân bằng giữa học tập và cuộc sống.

Thành công của mô hình giáo dục Bắc Âu là minh chứng rõ ràng cho thấy một hệ thống giáo dục không cần dựa vào dạy thêm vẫn có thể tạo ra những học sinh xuất sắc. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng dạy và học thêm vẫn là một nhu cầu tồn tại ở nhiều quốc gia, đem đến những lợi ích nhất định. Do đó, các quốc gia cần tìm ra cách quản lý phù hợp để vừa đảm bảo công bằng trong giáo dục, vừa hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện mà không tạo ra áp lực quá mức.

Đọc thêm