Tăng tốc chuyển đổi số ở Việt Nam
Chuyển đổi số quốc gia chính thức được khởi động từ năm 2020 và giai đoạn 2021 - 2025 được xác định là giai đoạn tăng tốc, với những hành động cụ thể từ Trung ương đến địa phương. Thủ tướng Chính phủ cũng đã quyết định lấy ngày 10/10 hàng năm là Ngày Chuyển đổi số quốc gia, nhằm đánh giá kết quả chuyển đổi số và chia sẻ kinh nghiệm thúc đẩy quá trình này.
Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ban hành chiến lược chuyển đổi số quốc gia, đặt mục tiêu vào năm 2030 sẽ thuộc nhóm 50 nước dẫn đầu về Chính phủ điện tử, kinh tế số đóng góp 30% GDP và năng suất lao động tăng tối thiểu 8% mỗi năm. Tính đến nay, tất cả Bộ, ngành và các tỉnh, thành đã thành lập ban chỉ đạo về chuyển đổi số.
Những con số biết nói đã minh chứng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam trong các lĩnh vực chính như thể chế số, hạ tầng số, kinh tế số, xã hội số và chính phủ số, khẳng định vị trí quốc gia trên bản đồ số thế giới. Hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin đã được đầu tư mạnh mẽ. Tốc độ truy cập mạng băng rộng cố định tăng 32,7%, mạng di động tăng 4,7%. Mạng truyền số liệu chuyên dùng kết nối 100% các huyện và 97% xã trên cả nước. Nhiều địa phương đã thí điểm cải cách chuyển đổi số với hệ thống một cửa điện tử, camera an ninh, bán hàng trực tuyến, giúp người dân tiết kiệm thời gian và nâng cao thu nhập.
Chính phủ số đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý và cung cấp dịch vụ công. Hiện nay, tất cả 63 tỉnh, thành phố trên cả nước đã triển khai chính quyền điện tử và kết nối với cơ sở dữ liệu quốc gia, tạo nền tảng cho việc quản lý minh bạch và hiệu quả hơn. Khoảng 80% dịch vụ công trực tuyến toàn trình đã được cung cấp, giúp người dân và doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn với các thủ tục hành chính. Cổng Dịch vụ công quốc gia với hơn 6,8 triệu tài khoản đã xử lý hơn 119 triệu hồ sơ, khẳng định vai trò quan trọng của nền tảng số trong việc nâng cao chất lượng phục vụ công dân.
Kinh tế số đang trở thành động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Năm 2023, kinh tế số chiếm khoảng 16,5% GDP, với tốc độ tăng trưởng đạt 20% mỗi năm, nhanh gấp ba lần tốc độ tăng trưởng GDP chung của cả nước. Thương mại điện tử cũng ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với doanh thu đạt 20,5 tỷ USD trong năm 2023, phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của người dân. Bên cạnh đó, xuất khẩu sản phẩm số đạt 117,3 tỷ USD, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu. Khoảng 800.000 doanh nghiệp Việt Nam, trong đó doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm 97%, đang chuyển đổi số tăng năng suất và tiết kiệm chi phí. Jager, doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất, đã ứng dụng AI, điện toán đám mây và robot vào quy trình sản xuất, giúp giảm thiểu lãng phí nguồn lực.
Xã hội số đang từng bước hình thành với sự phổ cập của các công nghệ kết nối và thanh toán số. Hiện nay, Việt Nam có khoảng 78 triệu người dùng internet, mỗi người trung bình sở hữu 1,5 thiết bị kết nối, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập thông tin và dịch vụ số. Việc cấp thẻ căn cước công dân gắn chip đã đạt 84,7 triệu thẻ, giúp cải thiện hiệu quả quản lý danh tính và hỗ trợ các dịch vụ công trực tuyến. Đồng thời, xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt tiếp tục gia tăng, với 87% người trưởng thành đã tiếp cận và sử dụng các phương thức thanh toán số, góp phần thúc đẩy nền kinh tế không tiền mặt và minh bạch hơn.
Nhân lực số đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế số Việt Nam. Hiện nay, có khoảng 1,5 triệu lao động đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, góp phần thúc đẩy sự chuyển đổi số trên mọi lĩnh vực. Hệ thống giáo dục cũng không ngừng mở rộng với 168 trường đại học và 520 trường nghề đào tạo về công nghệ số, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, quá trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho cán bộ, công chức cũng được đẩy mạnh, với 305.000 người đã tham gia các khóa đào tạo về chuyển đổi số, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính công.
Nhiều tổ chức quốc tế đánh giá về kết quả chuyển đổi số của Việt Nam. Chỉ số Chính phủ điện tử năm 2022 xếp hạng 86/193. Chỉ số Đổi mới sáng tạo luôn duy trì trong nhóm 50 nước dẫn đầu từ năm 2018, đặc biệt năm 2023 xếp hạng 46/132. Chỉ số Bưu chính năm 2023 đạt cấp độ 6/10, xếp hạng 47/172.
Rõ ràng, từ một chủ trương mang tính chiến lược, chuyển đổi số đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống kinh tế - xã hội, từ chính phủ điện tử đến doanh nghiệp số, từ thanh toán không tiền mặt đến học tập trực tuyến. Nhìn lại chặng đường đã qua, có thể thấy rõ sự thay đổi trong nhận thức, hành động của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và người dân, tạo tiền đề vững chắc cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Động lực cốt lõi để bứt phá
Mặc dù công cuộc chuyển đổi số đã đạt nhiều kết quả, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, thách thức. Thực tế đòi hỏi Việt Nam cần phải hoàn thiện thể chế chính sách, tăng đầu tư hạ tầng số, đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức người dân.
![]() |
Cán bộ giải quyết trực tuyến hồ sơ hành chính của người dân. (Ảnh: Bộ VH,TT&DL) |
Chuyển đổi số là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ do tác động của công nghệ số. Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (Nghị quyết 57) không chỉ đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng mà còn thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc đưa Việt Nam trở thành một quốc gia công nghệ tiên tiến.
Nghị quyết 57 đề ra 7 nhóm nhiệm vụ, trong đó nhấn mạnh việc nâng cao nhận thức, đổi mới tư duy, xác định quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong toàn xã hội. Đặc biệt, nghị quyết nhấn mạnh vai trò của chuyển đổi số trong tăng năng suất lao động, phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực. Bên cạnh đó, Chính phủ cũng ban hành Nghị quyết số 03/NQ-CP nhằm cụ thể hóa chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 57 với các giải pháp mạnh mẽ về thể chế, hạ tầng và nguồn nhân lực.
Một trong những điểm nhấn của Nghị quyết 57 là việc cải thiện thể chế để tạo môi trường thuận lợi cho chuyển đổi số. Chính phủ yêu cầu các Bộ, ngành rà soát, tháo gỡ các “điểm nghẽn”, đơn giản hóa thủ tục hành chính và đưa ra các chính sách ưu đãi để khuyến khích đầu tư vào công nghệ số. Việc sửa đổi Luật Khoa học và Công nghệ (2013) và xây dựng Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo là một trong những bước đi quan trọng nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi.
Chuyển đổi số không thể thành công nếu thiếu đi một hệ thống hạ tầng công nghệ mạnh mẽ. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ có ít nhất 5 dự án lớn về trí tuệ nhân tạo, công nghệ bán dẫn, nhà máy thông minh và đô thị thông minh. Đồng thời, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, mở rộng mạng lưới Internet vạn vật (IoT) và phát triển ngành công nghiệp điện toán đám mây là những chiến lược quan trọng để đưa Việt Nam trở thành một trung tâm công nghệ khu vực.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định thành công của quá trình chuyển đổi số. Chính phủ yêu cầu tăng cường giáo dục STEM, đào tạo kỹ sư AI, chuyên gia an ninh mạng và kỹ thuật viên công nghệ số. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng được khuyến khích tham gia vào việc đào tạo lại nguồn nhân lực, đảm bảo người lao động có thể thích ứng với môi trường làm việc số hóa.
Chính phủ đặt mục tiêu ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ vào quản trị hành chính, tăng cường minh bạch và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Điều này bao gồm việc phát triển các trung tâm giám sát điều hành thông minh, triển khai dịch vụ công trực tuyến và sử dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định. Việc đẩy nhanh quá trình số hóa giúp giảm thiểu tình trạng quan liêu, nâng cao sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp.
Cạnh đó, Nghị quyết 57 cũng khuyến khích các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, áp dụng công nghệ số để nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh. Chính phủ cam kết xây dựng cơ chế hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, tạo điều kiện để doanh nghiệp tiếp cận vốn, cơ sở hạ tầng và thị trường trong nước cũng như quốc tế.