Hiệp định CPTPP là một trong ba hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia, và tính đến hiện tại, đây là hiệp định mà Việt Nam đã thực thi lâu nhất, khoảng 5 năm. Hiệp định CPTPP đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể đối với hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư của Việt Nam, thể hiện rõ qua sự tăng trưởng mạnh mẽ trong kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các quốc gia thành viên CPTPP.
Ví dụ, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với các nước CPTPP năm 2023 đạt khoảng 95,5 tỷ USD, tăng so với mức 77 tỷ USD của năm 2019. Điều này chứng tỏ sự tăng trưởng vượt bậc, đồng thời thặng dư thương mại của Việt Nam với các nước CPTPP cũng gia tăng đáng kể, từ 1,6 tỷ USD vào năm 2019 lên 4,7 tỷ USD trong năm 2023.
Theo bà Nguyễn Thị Lan Phương - Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương, Hiệp định CPTPP đã mang lại những tác động tích cực trong việc mở rộng thị trường xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt là từ các nhà đầu tư đến từ Singapore, Nhật Bản và các quốc gia thành viên CPTPP khác. Dù vậy, tỷ lệ tận dụng các FTA và mức độ xuất khẩu của Việt Nam tại các thị trường này vẫn còn hạn chế, nhất là ở những thị trường mà trước đây Việt Nam chưa có FTA.
Trong khuôn khổ CPTPP, các thị trường như Canada, Mexico và Peru đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc trong kim ngạch xuất nhập khẩu. Năm 2023, kim ngạch xuất nhập khẩu với các quốc gia này đạt khoảng 12 tỷ USD, gấp đôi so với năm 2019 khi Việt Nam chưa có FTA với họ. Thặng dư thương mại cũng tăng mạnh, từ 5 tỷ USD lên 9 tỷ USD trong năm 2023.
Đến hết 9 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các quốc gia CPTPP đã đạt hơn 76 tỷ USD, tăng trưởng gần 10% so với cùng kỳ năm ngoái. Hiện nay, Việt Nam đang duy trì thặng dư thương mại ấn tượng khoảng 6,6 tỷ USD với các quốc gia CPTPP.
Mặc dù kết quả tích cực rõ rệt, quá trình thực thi FTA và tận dụng lợi thế từ CPTPP vẫn gặp một số thách thức. Phần lớn các doanh nghiệp tận dụng được lợi ích từ các FTA này là các doanh nghiệp FDI, đặc biệt là trong các lĩnh vực linh kiện điện tử, giày dép, dệt may và máy tính. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong ngành nông sản, thủy sản – những lĩnh vực thế mạnh của Việt Nam – vẫn chưa tận dụng tốt các cơ hội từ CPTPP.
|
Theo bà Phương, mặc dù Việt Nam đã đạt được những thành tựu nhất định trong việc tận dụng các hiệp định FTA như CPTPP, EVFTA và UKVFTA, tỷ trọng hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tại các thị trường này vẫn còn khá thấp. Cụ thể, tỷ lệ tận dụng các ưu đãi từ CPTPP hiện nay chỉ khoảng 5%, và đối với các thị trường như Mexico và Canada, tỷ lệ này còn thấp hơn 2%. Điều này cho thấy dư địa và cơ hội khai thác các FTA này còn rất lớn, đặc biệt ở những thị trường mà Việt Nam chưa có FTA trước đây.
Tuy nhiên, bà Phương cũng chỉ ra rằng các doanh nghiệp Việt Nam mặc dù đã tham gia vào chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI trong các thị trường CPTPP, nhưng việc tham gia này còn rất hạn chế. Các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của các thị trường FTA, đặc biệt khi các quốc gia này áp dụng nhiều rào cản kỹ thuật. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực, cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
Bà Phương cũng nhấn mạnh rằng các yếu kém trong năng lực nội tại của doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm kinh nghiệm, nguồn vốn và khả năng áp dụng công nghệ, là những yếu tố hạn chế khả năng tận dụng các FTA. Nhiều doanh nghiệp vẫn chủ yếu xuất khẩu hàng hóa thô, ít chú trọng vào việc chế biến sâu hay xây dựng thương hiệu. Ngoài ra, khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quản trị doanh nghiệp của nhiều doanh nghiệp Việt Nam còn yếu, điều này cản trở việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong các FTA thế hệ mới.
Bà Phương cho rằng một trong những giải pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng được các hiệp định FTA là hợp tác với các doanh nghiệp FDI để hình thành chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp FDI, với vốn mạnh, kinh nghiệm quản trị toàn cầu và công nghệ tiên tiến, có thể giúp các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi và cải thiện năng lực sản xuất. Bằng cách này, doanh nghiệp Việt Nam có thể rút ngắn thời gian hội nhập quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Đây là cơ hội lớn để các doanh nghiệp Việt Nam tận dụng các FTA và phát triển bền vững trong môi trường hội nhập kinh tế quốc tế.