Dưới đây là ý nghĩa những ký hiệu viết tắt phổ biến trên ô tô:
Hệ thống điều chỉnh trục cam:
VVT (Variable Valve Timing): Biến thiên thời điểm đóng mở van nạp.
VVT-i (Variable Valve Timing with Intelligence): Biến thiên thời điểm đóng mở van nạp thông minh.
VTEC (Variable Valve-Timing and Lift Electronic Control): Điều khiển biến thiên thời điểm và độ nâng van điện tử.
VANOS (Variable Nockenwellen Steuerung): Điều khiển biến thiên trục cam (của BMW).
Dual AVCS (Dual Active Valve Control System): Hệ thống kiểm soát van kép (của Subaru).
Hệ thống cân bằng điện tử:
ESP (Electronic Stability Program): Chương trình cân bằng điện tử.
ESC (Electronic Stability Control): Kiểm soát cân bằng điện tử.
VSA (Vehicle Stability Assist): Hệ thống hỗ trợ cân bằng.
VDC (Vehicle Dynamic Control): Kiểm soát động lực xe.
DSC (Dynamic Stability Control): Kiểm soát cân bằng động lực.
MSP (Maserati Stability Program): Chương trình cân bằng của Maserati.
Động cơ diesel:
d: chỉ động cơ diesel (ví dụ: BMW 525d).
CDI (Common Rail Direct Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp qua ống dẫn chung.
TDCi (Turbocharged Diesel Common rail Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp có tăng áp.
dCi (Diesel Common rail Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp (của hãng xe Renault).
Đặt tên xe bằng chữ cái:
SLR (Sport Light Race): Xe thể thao đua.
SLK (Sport Light Compact): Xe thể thao nhỏ gọn.
CLS (Classic Light Sport): Xe thể thao cổ điển.
SL (Sport Light): Xe thể thao.
IS, ES, GS, LS: Dòng xe của Lexus.
RX, GX, LX: Dòng xe thể thao đa dụng của Lexus.
DX, XLT, SE, ELX, HLX: Các phiên bản khác nhau của các hãng khác nhau.
Các ký hiệu kỹ thuật và công nghệ khác:
4WD, 4x4: Dẫn động 4 bánh.
ABS (Anti-Lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh.
AFL (Adaptive Forward Lighting): Đèn pha điều chỉnh theo góc lái.
ACT (Air Charge Temperature): Nhiệt độ khí nạp.
ANS (Anti-Noise System): Hệ thống chống ồn.
ASR (Anti-Spin Regulation): Hệ thống kiểm soát trượt.
A-pillar: Trụ đỡ khung cửa phía trước.
ATF (Automatic Transmission Fluid): Dầu hộp số tự động.
BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
BDC (Bottom Dead Centre): Điểm chết dưới trong xi-lanh động cơ.
B-pillar: Trục ở giữa khung xe.
CATS (Computer Active Technology Suspension): Treo điện tử tự động điều chỉnh.
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số tự động biến tốc vô cấp.
iDrive: Hệ thống điều khiển trung tâm.
Turbo: Thiết kế tăng áp.
Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
VSC (Vehicle Skid Control): Kiểm soát trượt bánh xe.