Những từ tiếng Anh nào có ảnh hưởng nhất trong 9 thập kỷ qua?

(PLVN) - Karaoke, virus, AI, deepfake… là một phần trong tập hợp 90 từ tiếng Anh nổi bật có ảnh hưởng định hình chín thập kỷ qua, phần nào phản ánh những phát triển xã hội, văn hóa, công nghệ, chính trị và môi trường đã định hình ngôn ngữ tiếng Anh từ năm 1934 đến năm 2024.

Danh sách 90 từ cuối cùng được chọn thông qua một quy trình kết hợp phương pháp tính toán và biên soạn của các chuyên gia, làm nổi bật những phát triển xã hội, văn hóa, công nghệ, chính trị và môi trường đã định hình ngôn ngữ tiếng Anh từ năm 1934 đến năm 2024. Các chủ đề chính được phản ánh trong danh sách “90 từ” bao gồm: Sự phát triển của tiếng Anh toàn cầu; Ảnh hưởng của khoa học và công nghệ đối với ngôn ngữ; Sự giao thoa giữa giải trí và ngôn ngữ; Bình đẳng, sự đa dạng và bao gồm; Tác động của COVID-19 đến tiếng Anh; Ngôn ngữ chúng ta nói, ngôn ngữ chúng ta dạy.

Các từ nổi bật trong danh sách 90 từ bao gồm: Woke (woke ban đầu mô tả sự nhận thức nâng cao về những bất công xã hội và chủng tộc. Nó bắt đầu như một thuật ngữ tích cực, đánh dấu sự nhận thức của một cá nhân về các vấn đề như chủng tộc và phân biệt. Tuy nhiên, với sự gia tăng phân cực chính trị, một nghĩa mới xuất hiện vào năm 2014. “Woke” đã mang ý nghĩa tiêu cực và hiện nay thường được sử dụng theo cách miệt thị để mô tả những quan điểm được cho là quá cấp tiến.

Edgelord (được sử dụng lần đầu tiên vào năm 2013, edgelord ám chỉ một người tạo ra một nhân cách khiêu khích để gây phản ứng, thường là trên mạng. Thuật ngữ này được Stephen Colbert phổ biến và phản ánh văn hóa internet với sự yêu thích nội dung gây sốc để thu hút sự chú ý. Giờ đây, nó là một phần của tiếng lóng trực tuyến, nắm bắt sự cuốn hút của kỷ nguyên số với tranh cãi và cực đoan).

Karaoke (lần đầu xuất hiện bằng tiếng Anh vào năm 1977, karaoke có nghĩa là “dàn nhạc rỗng” trong tiếng Nhật. Bắt đầu như một thú giải trí âm nhạc ở Nhật Bản, karaoke nhanh chóng lan rộng ra quốc tế và trở thành một hiện tượng toàn cầu. Từ karaoke lần đầu tiên được giới thiệu bằng tiếng Anh bởi Japan Times, mô tả xu hướng mới nổi này trong xã hội Nhật Bản, sau này trở nên phổ biến ở phương Tây).

Situationship (được phổ biến vào năm 2017, situationship mô tả một mối quan hệ hơn tình bạn nhưng chưa phải là cặp đôi chính thức, phản ánh sự thay đổi trong hẹn hò hiện đại bị ảnh hưởng bởi các ứng dụng. Thuật ngữ này được nhà báo Carina Hsieh sáng tạo trên tạp chí Cosmopolitan và trở nên phổ biến khi các ứng dụng hẹn hò gia tăng tầm quan trọng. Được đề cử cho từ của năm 2023 của OED, situationship đã được Tinder công nhận là một trạng thái mối quan hệ vào năm 2022 và tăng trưởng mạnh mẽ trên TikTok, cho thấy tính phù hợp và tính gây tranh cãi của nó trong văn hóa hẹn hò hiện nay).

Từ “Virus” (đây là từ gốc Latin có nghĩa là “độc tố” hoặc “chất nhờn”, virus ban đầu được sử dụng trong y học để mô tả các tác nhân gây bệnh. Đến thập kỷ 1950, nó thường được dùng để chỉ các bệnh nhiễm trùng thay vì vi khuẩn. Sau đó, thuật ngữ này được áp dụng trong công nghệ máy tính để chỉ phần mềm độc hại. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi của từ ngữ từ thuật ngữ y học sang công nghệ số).

Từ “Artificial Intelligence” (từ này lần đầu được sử dụng vào năm 1955, artificial intelligence phản ánh những tham vọng ban đầu về trí tuệ máy móc, được truyền cảm hứng từ công trình của Alan Turing. Ban đầu là sản phẩm của nghiên cứu thập kỷ 1950, AI đã phát triển và ảnh hưởng đến công nghệ toàn cầu và đời sống hàng ngày. Sự phát triển của nó phần nào là sự mở rộng của công trình tiên phong của Turing trong thập kỷ trước).

Từ “Deepfake” (thuật ngữ deepfake lần đầu tiên được đặt ra trong một bài đăng trên Reddit vào năm 2017, ám chỉ những hình ảnh hoặc video được chỉnh sửa để “đánh lừa” người xem rằng chúng là thật. Nguồn gốc từ những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo, thuật ngữ này nhanh chóng trở thành một trong những từ liên quan đến AI đầu tiên được công nhận rộng rãi, nhận được sự chú ý lớn ngay cả trước khi “cơn sốt” AI gần đây bùng nổ. Khi các công cụ AI trở nên tiên tiến hơn, deepfake nêu bật những mối lo ngại cấp bách về thông tin sai lệch và đạo đức của truyền thông kỹ thuật số, trở thành từ khóa trong các cuộc thảo luận về thao túng truyền thông và tính xác thực trong kỷ nguyên số).

Từ “Rizz” (được sử dụng lần đầu tiên vào năm 2023, rizz ám chỉ sự quyến rũ hoặc sự hấp dẫn, đặc biệt trong hẹn hò và được lấy từ từ charisma. Thuật ngữ này được phổ biến vào năm 2022 qua văn hóa game và internet, chủ yếu nhờ vào YouTuber và streamer Kai Cenat. Rizz tuân theo một mẫu hình từ vựng phổ biến, như “flu” từ “influenza” và “fridge” từ “refrigerator”. Sự phát triển của từ này, được thúc đẩy bởi TikTok và mạng xã hội, làm nổi bật cách văn hóa internet định hình ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay).

Từ “Staycation” (đây là một sự kết hợp giữa từ stay và vacation, staycation lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1944 để mô tả kỳ nghỉ tại nhà. Sự trở lại của từ này phản ánh thói quen du lịch thay đổi và sự đánh giá cao ngày càng lớn đối với các hoạt động giải trí địa phương).

Từ “Doom scrolling” (được đặt ra chỉ bốn năm trước vào năm 2020, doomscroll mô tả hành động liên tục lướt qua các tin tức tiêu cực trực tuyến hoặc trên mạng xã hội, mặc dù điều đó khiến bạn lo lắng, buồn bã hoặc kiệt sức. Nó tương đương với việc xem một vụ tai nạn tàu hỏa, nhưng bạn không thể rời mắt đi)…

Chuyên gia từ nguyên học Susie Dent.

Theo Michael Connolly, Giám đốc mảng Tiếng Anh trong Giáo dục tại Trường học của British Council, Hội đồng Anh: “Người ta vẫn rất quan tâm đến ngôn ngữ, không chỉ như một phương tiện giao tiếp mà còn là cách phản ánh những gì quan trọng với chúng ta trong xã hội tại bất kỳ thời điểm nào. Chúng tôi hy vọng sẽ khơi dậy một cuộc trò chuyện rộng lớn hơn về cách những thay đổi trong văn hóa và giao tiếp thúc đẩy sự thay đổi trong ngôn ngữ tiếng Anh”.

Tiến sĩ Barbara McGillivray, chuyên gia hàng đầu về ngôn ngữ học tính toán và nhân văn kỹ thuật số cho biết: “Tôi luôn ngạc nhiên về sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian. Khi biên soạn 90 từ và ý nghĩa của chúng cho kỷ niệm 90 năm thành lập Hội đồng Anh, tôi rất ngạc nhiên khi thấy công nghệ đã định hình lại giao tiếp một cách sâu sắc đến thế và những thay đổi này diễn ra nhanh đến mức nào. Hãy lấy từ e-book (sách điện tử) hoặc từ doomscroll (hành động lướt mạng liên tục để đọc các tin tiêu cực) làm thí dụ: những từ này cho thấy công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta đến mức nào. Nhưng đó không chỉ là ngôn ngữ bị định hướng bởi công nghệ. Những thay đổi về xã hội và văn hóa cũng hấp dẫn không kém. Những từ như intersectionality (tạm dịch là tính xen kẽ) và glass ceiling (tạm dịch là rào cản vô hình ngăn cản sự thăng tiến đặc biệt với phụ nữ và người yếu thế) phản ánh những trao đổi quan trọng về sự công bằng và tính đại diện, định hình sự thay đổi chính như từ đó mô tả”.

Đọc thêm