Một trong số đó là vụ việc thi hành án liên quan đến bản án xác định cha cho con của anh T và chị C – một vụ án không chỉ đòi hỏi nghiệp vụ vững vàng mà còn thử thách sự kiên nhẫn, khả năng vận động và thấu hiểu phong tục địa phương của người thực thi pháp luật.
Hành trình thi hành bản án
Câu chuyện bắt đầu từ bản án số 09/HNGĐ-PT của Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn xét xử phúc thẩm, giữ nguyên nội dung bản án sơ thẩm số 06/HNGĐ-ST của Tòa án nhân dân huyện Na Rì.
Theo bản án, anh T, trú tại thôn Lũng Cậu, xã Kim Hỷ, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, bị buộc xác định là cha của đứa trẻ mà chị C sinh ra. Đồng thời, anh T phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con và hoàn trả số tiền giám định ADN là 16.812.760 đồng cho chị C.
Sau khi bản án có hiệu lực, Chi cục THADS huyện Na Rì đã ra quyết định thi hành án theo yêu cầu số 24/QĐ-CCTHA ngày 24/10/2021.
Tuy nhiên, việc thực hiện quyết định này không hề đơn giản. Anh T thuộc dân tộc Dao, không biết nói tiếng Kinh, trong khi Chấp hành viên được giao nhiệm vụ lúc đó lại không thông thạo tiếng Dao. Việc giao tiếp gặp nhiều trở ngại, dẫn đến khó khăn trong việc tuyên truyền, vận động người phải thi hành án.
Dù đã nhiều lần thuyết phục, giải thích nhưng anh T vẫn không tự nguyện thi hành. Trong quá trình xác minh tài sản, Chấp hành viên buộc phải tiến hành cưỡng chế đàn lợn của anh T, nhưng giá trị tài sản không đủ để thực hiện nghĩa vụ.
Tiếp tục xác minh, cơ quan thi hành án nhận thấy anh T không còn tài sản nào khác để thi hành, dẫn đến việc phải ra quyết định chưa có điều kiện thi hành án.
Chủ động tìm hiểu, phá bỏ rào cản ngôn ngữ
Sau đó, vụ việc được phân công lại cho Chấp hành viên Hoàng Tuấn Dũng. Ông đã chủ động tìm hiểu về phong tục tập quán của người Dao tại địa phương.
Nhờ sự linh hoạt trong cách tiếp cận, người Chấp hành viên đã vận dụng kỹ năng giao tiếp một cách khéo léo để tuyên truyền, giải thích cho anh T về trách nhiệm pháp lý. Khi hiểu được nội dung vụ việc, anh T đã tự nguyện thi hành án và hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Một chi tiết đáng nhớ là sau khi thi hành án xong, anh T đã thốt lên bằng tiếng Dao, tạm dịch sang tiếng Kinh: “Nếu trước đây Chấp hành viên nói được tiếng dân tộc thì tôi đã hiểu và tự nguyện thi hành lâu rồi”.
Câu nói này không chỉ là một lời bộc bạch chân thật, mà còn là một bài học sâu sắc đối với những người làm công tác thi hành án tại địa phương có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống.
Với ông Hoàng Tuấn Dũng, đây là một trong những vụ việc để lại nhiều suy ngẫm nhất. Vụ việc cho thấy, ngoài chuyên môn nghiệp vụ, người làm công tác thi hành án còn cần có sự thấu hiểu văn hóa, phong tục tập quán của từng địa phương.
Những rào cản về ngôn ngữ, nếu không được tháo gỡ, có thể trở thành nguyên nhân khiến quá trình thi hành án kéo dài và gặp nhiều khó khăn.
Sau nhiều năm gắn bó với ngành, ông Hoàng Tuấn Dũng không chỉ hoàn thành tốt, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mà còn tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu.
Với ông, mỗi vụ án thi hành là một câu chuyện, một bài học thực tế giúp ông trưởng thành hơn trong nghề. Những ký ức về các vụ việc như trên vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí ông, thôi thúc, nhắc nhở ông luôn phải cố gắng với công việc công việc hơn nữa, tận tụy với người dân và với trách nhiệm của một người cán bộ thi hành án.
Câu chuyện về vụ việc tại thôn Lũng Cậu không chỉ phản ánh thực tế công tác thi hành án dân sự tại địa phương, mà còn là bài học sâu sắc về sự kiên trì, linh hoạt trong nghề.
Với những người đã và đang công tác trong ngành thi hành án, đó là một minh chứng rõ nét về vai trò quan trọng của giao tiếp, hiểu biết văn hóa bản địa và khả năng vận động, thuyết phục trong quá trình thực thi pháp luật.
Câu truyện cho thấy, mỗi một vụ việc, mỗi một địa phương đều có những tình tiết, đặc thù riêng, đòi hỏi người làm công tác thi hành án phải thật sự tâm huyết và kiên trì, không chỉ là hành trình thực thi công lý, mà còn là những dấu ấn về sự tận tâm, trách nhiệm với công việc và người dân.