Hành trình “dọn rác” mạng xã hội: Kinh nghiệm từ các quốc gia

(PLVN) - Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, mạng xã hội không chỉ là nơi kết nối mà còn trở thành trung tâm phát tán thông tin. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, không gian này cũng trở thành “bãi rác” khổng lồ với những nội dung độc hại, tin giả và lời nói căm thù. Việc kiểm soát và “dọn rác” mạng xã hội đã trở thành thách thức không nhỏ đối với nhiều quốc gia trên thế giới.
Các đạo luật mới ra đời nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu các hành vi tiêu cực của người dùng trên mạng xã hội. (Nguồn: safegate.vn)

Đạo luật NetzDG và “cây gậy” với các nhà mạng xã hội

Theo một báo cáo của Reuters Institute, hơn 70% người dùng Internet toàn cầu từng gặp phải tin giả hoặc thông tin sai lệch trên các nền tảng mạng xã hội. Những nội dung này không chỉ làm méo mó sự thật mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng như chia rẽ xã hội, xung đột chính trị và suy giảm lòng tin vào các thể chế công quyền. Bên cạnh đó, các nội dung bạo lực, kích động thù địch và quấy rối trực tuyến cũng gia tăng chóng mặt. Một nghiên cứu của Pew Research Center năm 2023 cho thấy, cứ 10 người dùng mạng xã hội thì có 4 người từng là nạn nhân của hành vi quấy rối trực tuyến, bao gồm đe dọa, bôi nhọ hoặc lạm dụng danh tính.

Tuy nhiên, việc kiểm soát nội dung trên mạng xã hội đối mặt với nhiều thách thức tại hầu hết các quốc gia. Thứ nhất, mạng xã hội thường hoạt động xuyên biên giới, khiến việc áp dụng luật pháp quốc gia trở nên phức tạp. Thứ hai, các công ty công nghệ lớn như Facebook, TikTok thường ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm xã hội, dẫn đến việc xử lý nội dung độc hại không triệt để. Cuối cùng, các quy định pháp lý đôi khi bị chỉ trích là vi phạm tự do ngôn luận, tạo nên ranh giới mỏng manh giữa kiểm duyệt và quyền bày tỏ ý kiến.

Câu chuyện từ nước Đức là một điển hình. Vào những năm 2010, Chính phủ Đức đứng trước một bài toán hóc búa. Các mạng xã hội lớn như Facebook và Twitter đã trở thành nơi phát tán hàng loạt nội dung thù hận, tin giả và lời nói căm thù. “Cơn bão” thông tin độc hại bùng nổ mạnh mẽ vào năm 2015, khi cuộc khủng hoảng di cư châu Âu đẩy Đức trở thành tâm điểm của các luồng chỉ trích. Những lời vu khống, kỳ thị người nhập cư lan truyền nhanh chóng, làm dấy lên các vụ bạo lực và chia rẽ sâu sắc trong xã hội. Câu hỏi đặt ra cho Chính phủ Đức lúc ấy là: “Làm thế nào để kiểm soát "đám cháy" trên mạng xã hội mà không vi phạm quyền tự do ngôn luận?”.

Năm 2017, Quốc hội Đức quyết định hành động. Một dự luật mang tên NetzDG (Network Enforcement Act) được soạn thảo, với mục tiêu kiềm chế nội dung độc hại trên mạng xã hội. Lúc bấy giờ, Thủ tướng Angela Merkel và các nhà lãnh đạo nhấn mạnh rằng, việc để tin giả và phát ngôn thù hận lan tràn không chỉ làm suy yếu nền dân chủ mà còn đe dọa sự ổn định của xã hội. NetzDG yêu cầu các nền tảng mạng xã hội có trên 2 triệu người dùng tại Đức, như Facebook, Twitter và YouTube, phải chịu trách nhiệm xử lý nội dung vi phạm. Cụ thể, các bài đăng bất hợp pháp, như phát ngôn căm thù hoặc kích động bạo lực, phải được gỡ bỏ trong vòng 24 giờ sau khi nhận được khiếu nại từ người dùng. Nội dung phức tạp hơn được cho phép xử lý trong vòng 7 ngày. Các công ty cũng phải xây dựng hệ thống tiếp nhận khiếu nại và cung cấp báo cáo định kỳ về số lượng bài viết đã xử lý, minh bạch mọi hoạt động với người dùng.

Đạo luật NetzDG của Đức có một “cây gậy” rất mạnh mẽ, buộc các nhà mạng phải tự “dọn rác” trên nền tảng của mình. (Ảnh: Fluter)

Đạo luật này có một “cây gậy” rất mạnh mẽ: nếu không tuân thủ, các công ty công nghệ có thể bị phạt tới 50 triệu euro. Những ngày đầu tiên của NetzDG không dễ dàng. Facebook và Twitter công khai bày tỏ lo ngại về chi phí để tuân thủ luật mới. Một số nhà phê bình cho rằng đạo luật có thể làm suy giảm quyền tự do ngôn luận. Nhưng đối với Chính phủ Đức, đây là một thử thách cần thiết để bảo vệ không gian mạng khỏi những nội dung độc hại.

Ngay khi NetzDG chính thức có hiệu lực vào tháng 1/2018, một sự kiện nhỏ xảy ra đã làm sáng tỏ mục tiêu của đạo luật. Tháng 2/2018, một bài viết kích động thù hận nhắm vào cộng đồng người nhập cư được đăng tải trên Twitter. Trước khi NetzDG có hiệu lực, những bài đăng như vậy thường mất hàng tuần để được kiểm tra hoặc xử lý. Nhưng lần này, chỉ trong vòng vài giờ sau khi nhận được báo cáo từ người dùng, bài viết đã bị gỡ bỏ. Đây chỉ là một trong hàng nghìn ví dụ cho thấy hiệu quả của NetzDG. Những người từng e ngại về việc không ai kiểm soát được các bài đăng độc hại nay dần thay đổi quan điểm. Các nền tảng mạng xã hội bắt đầu tăng cường đội ngũ kiểm duyệt và xây dựng hệ thống tiếp nhận báo cáo minh bạch hơn.

Đến năm 2020, những con số đã chứng minh sự hiệu quả của NetzDG. Theo một báo cáo từ Bộ Tư pháp Đức, hơn 90% các nội dung được báo cáo đã được xử lý trong thời gian quy định. Điều này giúp giảm đáng kể lượng phát ngôn căm thù và tin giả lan truyền trên mạng xã hội. Thành công của NetzDG không chỉ dừng lại ở việc gỡ bỏ nội dung vi phạm. Đạo luật còn làm tăng ý thức trách nhiệm của các công ty công nghệ. Facebook và Twitter phải công khai báo cáo chi tiết về quy trình kiểm duyệt, điều mà trước đây chưa từng có. Một nghiên cứu từ Đại học Leipzig cho thấy số lượng nội dung thù hận trên mạng xã hội tại Đức giảm 30% chỉ sau hai năm áp dụng đạo luật.

Các quốc gia quyết liệt kiểm soát mạng xã hội

Ngày nay, trước thách thức ngày càng lớn, nhiều quốc gia đã triển khai các biện pháp mạnh mẽ nhằm làm sạch không gian mạng. Từ việc ban hành luật đến áp dụng công nghệ hiện đại, các quốc gia đã xây dựng những mô hình quản lý mạng xã hội hiệu quả, mang lại bài học quý giá.

Để đối phó với nạn tin giả, Singapore đã thông qua Đạo luật Bảo vệ khỏi sự sai lệch và thao túng trực tuyến (POFMA) vào năm 2019. Luật này cho phép chính phủ yêu cầu các nền tảng mạng xã hội gỡ bỏ thông tin sai lệch hoặc gắn nhãn cảnh báo trên nội dung không chính xác. POFMA không chỉ áp dụng với các bài viết công khai mà còn kiểm soát cả tin nhắn lan truyền trong các nhóm riêng tư. Mặc dù gây tranh cãi vì nguy cơ hạn chế tự do ngôn luận, POFMA đã chứng minh hiệu quả trong nhiều trường hợp. Chẳng hạn, trong đại dịch COVID-19, chính phủ Singapore đã nhanh chóng xử lý hàng loạt tin giả về vắc-xin và các biện pháp y tế, giúp giảm thiểu hoang mang trong cộng đồng.

Australia chọn cách tiếp cận mang tính hợp tác hơn là áp đặt. Chính phủ nước này đã ký kết các thỏa thuận với các công ty công nghệ lớn, yêu cầu họ chia sẻ trách nhiệm trong việc kiểm soát nội dung độc hại. Năm 2021, Australia ban hành Bộ Quy tắc Ứng xử Truyền thông Xã hội, thiết lập các tiêu chuẩn chung về kiểm duyệt nội dung và bảo vệ người dùng. Một trong những thành công nổi bật là chiến dịch chống quấy rối trực tuyến do Twitter phối hợp với Chính phủ Australia triển khai, trong đó sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện và gỡ bỏ nội dung vi phạm. Kết quả, số lượng bài viết có nội dung quấy rối giảm 20% chỉ trong vòng 6 tháng đầu tiên.

Mạng xã hội đã và đang trở thành “nơi cư trú” cho sự độc hại. (Ảnh: Shutterstock)

Hàn Quốc là quốc gia áp dụng mạnh mẽ công nghệ hiện đại vào quản lý mạng xã hội. Chính phủ Hàn Quốc đã hợp tác với các công ty công nghệ trong nước để phát triển hệ thống AI giám sát nội dung trực tuyến. Công nghệ này không chỉ phát hiện các nội dung độc hại mà còn phân loại mức độ nguy hiểm để ưu tiên xử lý. Một ví dụ điển hình là việc Hàn Quốc sử dụng AI để chống lại nạn phát tán video nhạy cảm trên các nền tảng chia sẻ. Theo báo cáo năm 2023, hệ thống này đã chặn đứng hơn 80% video vi phạm trước khi chúng được công khai.

Ở quy mô khu vực phải kể tới Liên minh châu Âu (EU) đã thông qua hai quy định lớn là Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA) và Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA), nhằm kiểm soát chặt chẽ hơn các nền tảng công nghệ lớn. Các quy định này không chỉ yêu cầu minh bạch trong thuật toán mà còn áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu và hạn chế nội dung độc hại. Một điểm đáng chú ý là EU đã yêu cầu các nền tảng công nghệ cung cấp báo cáo định kỳ về cách họ xử lý nội dung độc hại và tin giả. Động thái này giúp tăng cường trách nhiệm và sự minh bạch, tạo lòng tin từ người dùng.

Cuộc chiến “dọn rác” mạng xã hội không chỉ là trách nhiệm của Chính phủ mà còn đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ từ các công ty công nghệ và cộng đồng người dùng. Kinh nghiệm từ các quốc gia cho thấy, không có một mô hình chung cho tất cả, nhưng sự kết hợp giữa pháp luật, công nghệ và hợp tác quốc tế là chìa khóa để xây dựng môi trường mạng an toàn. Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, cũng đang siết chặt quy định pháp luật để tạo nên không gian mạng lành mạnh, văn minh. Hành trình “dọn rác” mạng xã hội là hành trình dài, nhưng với quyết tâm và chiến lược đúng đắn, hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.