Theo đó, thuê bao trả sau hòa mạng mới, thuê bao chuyển đổi từ trả trước sang trả sau và thuê bao trả sau chưa có gói khi đăng ký các gói cước thuộc chương trình khuyến mại sẽ được giảm ngay 50% giá gói cước trong 3 tháng bắt đầu từ tháng hòa mạng hoặc đăng ký gói cước đối với gói cước chu kỳ 1 tháng, giảm ngay 50% giá gói cước trong suốt chu kỳ gói đăng ký kể từ tháng hòa mạng hoặc đăng ký gói cước, giảm ngay 50% giá gói cước trong suốt chu kỳ đóng trước cước kể từ tháng liền kề sau tháng đăng ký đóng trước cước.
Tiền khuyến mại sẽ được giảm trừ trực tiếp trên hóa đơn và không được tính vào cước cam kết chọn số. Khi khách hàng đăng ký gói, các quy định về chu kỳ cam kết gói (18, 24, 36 tháng) không thay đổi so với thời điểm không có khuyến mại.
Danh sách gói cước thuộc chương trình khuyến mại:
STT |
Tên gói |
Giá gói (VNĐ) |
Nội dung gói |
1 |
D99V |
49.500 |
1500 phút nội mạng+30 phút ngoại mạng+1.5GB/ngày (dừng truy cập) Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET |
2 |
D129V |
64.500 |
1500 phút nội mạng+50 phút ngoại mạng+3GB/ngày (dừng truy cập) Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET |
3 |
D159V |
79.500 |
1500 phút nội mạng+200 phút ngoại mạng+6GB/ngày (dừng truy cập). Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET. |
4 |
D15P |
39.500 |
1000 phút nội mạng di động VNP +750MB/ngày |
5 |
D30P |
45.000 |
1500 phút nội mạng di động VNP+30 phút ngoại mạng+1.5GB/ngày |
6 |
D60G |
60.000 |
1500 phút nội mạng di động VNP + 50 phút ngoại mạng+3GB/ngày |
7 |
D169G |
84.500 |
2000 phút nội mạng di động VNP + 100 phút ngoại mạng + 3GB/ngày |
8 |
D199G |
99.500 |
2000 phút nội mạng di động VNP + 150 phút ngoại mạng+3GB/ngày |
9 |
ECO169 + |
84.500 |
1.000 phút VNP + 99 phút ngoại mạng + 6.2GB/tháng. |
10 |
ECO199+ |
99.500 |
1500 phút VNP + 100 phút ngoại mạng + 1.5GB/ngày |
11 |
Thương gia 249 |
124.500 |
2000 phút VNP + 200 phút ngoại mạng + 3GB/ngày |
12 |
Thương gia 349 |
174.500 |
4000 phút VNP + 400 phút ngoại mạng + 6GB/ngày |
13 |
Thương gia 499 |
249.500 |
4000 phút VNP + 600 phút ngoại mạng + 6GB/ngày |
14 |
Thương gia1 |
175.000 |
4000 phút VNPT + 300 phút ngoại mạng + 1000 SMS VNP + 6GB/ngày |
15 |
Thương gia 2 |
250.000 |
4000 phút VNPT + 500 phút ngoại mạng + 1500 SMS VNP + 9GB/ngày |
16 |
Thương gia 599 |
299.500 |
4000 phút VNP + 700 phút ngoại mạng + 10.5GB/ngày |
17 |
Thương gia 699 |
349.500 |
5000 phút VNP + 800 phút ngoại mạng + 12GB/ngày |
18 |
Thương gia 799 |
399.500 |
5000 phút VNP + 900 phút ngoại mạng + 13.5GB/ngày |
19 |
Thương gia 899 |
449.500 |
6000 phút VNP + 1000 phút ngoại mạng + 15GB/ngày |
20 |
Thương gia 999 |
499.500 |
6000 phút VNP; 1100 phút ngoại mạng + 16.5GB/ngày |
21 |
Thương gia PLUS |
749.500 |
6000 phút VNP + 1500 phút ngoại mạng + 22.5GB/ngày |
22 |
Digi129 |
64.500 |
3GB/ngày + 1000 phút gọi thoại nội mạng di động VinaPhone, 50 phút ngoại mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim ảnh, Y tế, sức khỏe. |
23 |
Digi249 |
124.500 |
6GB/ngày + 1500 phút gọi thoại nội mạng di động VinaPhone, 100 phút ngoại mạng + 100 SMS nội mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim ảnh, Y tế, sức khỏe… |
Liên hệ: 18001091 để biết thêm thông tin chi tiết.