Khám phá những ký hiệu viết tắt trên ô tô

0:00 / 0:00
0:00
(PLVN) - Trên xe ô tô có rất nhiều chữ cái viết tắt diễn tả các tính năng khác nhau khiến không chỉ người sử dụng mà các kỹ sư lâu năm đôi khi cũng phải bó tay.
Trên ô tô có nhiều ký hiệu viết tắt khiến nhiều người phải bó tay.
Trên ô tô có nhiều ký hiệu viết tắt khiến nhiều người phải bó tay.

Dưới đây là ý nghĩa những ký hiệu viết tắt phổ biến trên ô tô:

Hệ thống điều chỉnh trục cam:

VVT (Variable Valve Timing): Biến thiên thời điểm đóng mở van nạp.

VVT-i (Variable Valve Timing with Intelligence): Biến thiên thời điểm đóng mở van nạp thông minh.

VTEC (Variable Valve-Timing and Lift Electronic Control): Điều khiển biến thiên thời điểm và độ nâng van điện tử.

VANOS (Variable Nockenwellen Steuerung): Điều khiển biến thiên trục cam (của BMW).

Dual AVCS (Dual Active Valve Control System): Hệ thống kiểm soát van kép (của Subaru).

Hệ thống cân bằng điện tử:

ESP (Electronic Stability Program): Chương trình cân bằng điện tử.

ESC (Electronic Stability Control): Kiểm soát cân bằng điện tử.

VSA (Vehicle Stability Assist): Hệ thống hỗ trợ cân bằng.

VDC (Vehicle Dynamic Control): Kiểm soát động lực xe.

DSC (Dynamic Stability Control): Kiểm soát cân bằng động lực.

MSP (Maserati Stability Program): Chương trình cân bằng của Maserati.

Động cơ diesel:

d: chỉ động cơ diesel (ví dụ: BMW 525d).

CDI (Common Rail Direct Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp qua ống dẫn chung.

TDCi (Turbocharged Diesel Common rail Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp có tăng áp.

dCi (Diesel Common rail Injection): Phun nhiên liệu trực tiếp (của hãng xe Renault).

Đặt tên xe bằng chữ cái:

SLR (Sport Light Race): Xe thể thao đua.

SLK (Sport Light Compact): Xe thể thao nhỏ gọn.

CLS (Classic Light Sport): Xe thể thao cổ điển.

SL (Sport Light): Xe thể thao.

IS, ES, GS, LS: Dòng xe của Lexus.

RX, GX, LX: Dòng xe thể thao đa dụng của Lexus.

DX, XLT, SE, ELX, HLX: Các phiên bản khác nhau của các hãng khác nhau.

Các ký hiệu kỹ thuật và công nghệ khác:

4WD, 4x4: Dẫn động 4 bánh.

ABS (Anti-Lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh.

AFL (Adaptive Forward Lighting): Đèn pha điều chỉnh theo góc lái.

ACT (Air Charge Temperature): Nhiệt độ khí nạp.

ANS (Anti-Noise System): Hệ thống chống ồn.

ASR (Anti-Spin Regulation): Hệ thống kiểm soát trượt.

A-pillar: Trụ đỡ khung cửa phía trước.

ATF (Automatic Transmission Fluid): Dầu hộp số tự động.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.

BDC (Bottom Dead Centre): Điểm chết dưới trong xi-lanh động cơ.

B-pillar: Trục ở giữa khung xe.

CATS (Computer Active Technology Suspension): Treo điện tử tự động điều chỉnh.

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số tự động biến tốc vô cấp.

iDrive: Hệ thống điều khiển trung tâm.

Turbo: Thiết kế tăng áp.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

VSC (Vehicle Skid Control): Kiểm soát trượt bánh xe.