Đồ sộ như chính nó, huyền hoặc như chính nó, với một người dẫn chuyện lơ đãng có chủ đích, một lượng từ vựng khổng lồ và vô vàn tham chiếu đến lịch sử cũng như thần thoại của một đất nước thịnh vượng bậc nhất về mặt văn hóa. Nhưng ngay cả chưa cần tường tận đến từng chi tiết tinh xảo, cuốn sách này vẫn là một trải nghiệm đọc kỳ thú, về tình yêu và mất mát, về những số phận giữa lịch sử đầy bão giông, những năng lực diệu kỳ và phép thuật như cổ tích, thật như đời và ảo như mơ.
Tác phẩm của nhà văn Salman Rushdie được kể ở ngôi thứ nhất, về chàng trai Saleem Sinai, một trong 1.001 đứa trẻ có sức mạnh thần kỳ do được sinh ra vào đúng thời khắc Ấn Độ giành độc lập, ngày 15/8/1947. Tiểu thuyết xuất bản lần đầu năm 1981, gợi mở bối cảnh Ấn Độ. Trong sách, Salman Rushdie thể hiện quan điểm phản kháng với những di sản do chủ nghĩa đế quốc phương Tây để lại ở khu vực Nam Á. Rushdie viết lại lịch sử thời kỳ này như một cách tái tạo bản sắc của dân tộc, lên án những mưu đồ cùng vết thương in hằn trên quê hương của nhà văn.
Truyện mang yếu tố huyền ảo, thể hiện qua phép thuật của 1.001 đứa trẻ, như thuật đọc tâm, biến thành người sói, hoán đổi giới tính, năng lực tìm ra nguồn nước cho đến năng lực chữa lành vết thương, thuật biến đá thành vàng. Bút pháp hiện thực huyền ảo và khả năng tưởng tượng của Rushdie được vận dụng vào sách, cho thấy kỹ năng kể chuyện, sắp xếp bố cục tiểu thuyết. Yếu tố này đã khiến tác phẩm khác biệt với các tiểu thuyết lịch sử chính thống.
Song song với việc kể chuyện, Rushdie thể hiện những nét đẹp về triết lý tôn giáo, truyền thống văn hóa thịnh vượng bậc nhất của tiểu lục địa này. Tác giả thỏa niềm mong muốn được gắn kết với quê hương, khẳng định mình là một nhà văn Ấn Độ dù sinh sống ở nước ngoài. Theo Rushdie, khi độc giả cảm nhận sự sống động của lịch sử Ấn Độ trong tác phẩm, họ sẽ đồng cảm với vẻ đẹp lẫn niềm đau và sự kiên cường của dân tộc này.
Bởi thế, kho tàng văn học phương Đông trong tập truyện dân gian Nghìn lẻ một đêm, sử thi Ramayayana, Mahabhrata, truyện ngụ ngôn Chuyện kể Jataka trở thành nền tảng cho sự phát triển cốt truyện Những đứa con của nửa đêm, tạo ra bữa tiệc ngôn từ rực rỡ của lịch sử, tôn giáo, văn hóa và phép thuật. Ở đó, có lão lái đò Tai già đến mức không biết mình bao nhiêu tuổi, chỉ nhớ rằng từng gặp qua Đấng Christ khi ngài đến Kashmir…
Năm 2012, sách được nhà văn và đạo diễn Deepa Mehta đưa lên màn ảnh rộng, nhận đề cử cho Phim hay nhất và bảy hạng mục khác tại giải Canadian Screen Awards, đạt giải Kịch bản chuyển thể và giải Nữ phụ xuất sắc.
Salman Rushdie, là một trong những tên tuổi nổi bật của nền văn học thế giới. Nhà văn trải qua những năm tháng tuổi thơ ở Ấn Độ trong gia đình trí thức giàu có ở Ấn Độ, tốt nghiệp ngành lịch sử ở Đại học Cambridge (Anh). Văn chương mang lại cho Rushdie danh tiếng, giải thưởng, như giải Booker, Whitbread, James Tait…
Những đứa con của nửa đêm đoạt ba giải Man Booker, góp mặt trong các bảng xếp hạng tác phẩm hay nhất thế kỷ 20 thông qua bầu chọn của những nhà xuất bản như Modern Library hay Le Monde. Những đứa con của nửa đêm đoạt giải Booker lần đầu tiên năm 1981. Năm 1993, nó lại được chính ủy ban bầu chọn của giải thưởng danh giá này trao giải Cuốn sách đoạt giải Booker hay nhất (The Best of the Booker). Thành tích phi thường đó một lần nữa được lặp lại vào năm 2008, đưa Những đứa con của nửa đêm trở thành một hiện tượng vô tiền khoáng hậu của văn chương thế giới. “Một trong những cuốn sách quan trọng nhất từng xuất hiện trong thế giới nói tiếng Anh” - The New York Review of Books 2.