Bảng phân công công chấm chéo bài thi tự luận tốt nghiệp THPT 2010
Tên tỉnh |
Số thí sinh đăng ký dự thi |
Tỉnh chấm |
||
Tổng số |
THPT |
GDTX |
||
An Giang |
13.948 |
12.679 |
1.269 |
Đồng Tháp |
Bà Rịa Vũng Tàu |
11.833 |
10.663 |
1.170 |
Đồng Nai 3 |
Bắc Giang |
21.665 |
18.993 |
2.672 |
Chia cho 2 đơn vị |
13.500 |
11.500 |
2.000 |
Lạng Sơn |
|
8.165 |
7.493 |
672 |
Phú Thọ 2 |
|
Bắc Kạn |
4.125 |
3.363 |
762 |
Tuyên Quang 2 |
Bạc Liêu |
5.770 |
4.882 |
888 |
Trà Vinh |
Bắc Ninh |
16.185 |
15.085 |
1.100 |
Quảng Ninh |
Bến Tre |
13.789 |
12.177 |
1.612 |
Cần Thơ |
Bình Định |
25.276 |
24.258 |
1.018 |
Chia cho 2 đơn vị |
10.000 |
9.500 |
500 |
Đà Nẵng |
|
15.276 |
14.758 |
518 |
Quảng Nam |
|
Bình Dương |
8.182 |
6.395 |
1.787 |
Bình Phước |
Bình Phước |
8.236 |
7.527 |
709 |
Đăk Lăk 3 |
Bình Thuận |
14.532 |
13.666 |
866 |
TP. HCM 4 |
Cà Mau |
9.262 |
7.247 |
2.015 |
Bạc Liêu |
Cần Thơ |
10.270 |
8.354 |
1.916 |
Kiên Giang |
Cao Bằng |
8.321 |
6.484 |
1.837 |
Tuyên Quang 1 |
Đà Nẵng |
13.368 |
11.060 |
2.308 |
Gia Lai |
Đăk Lăk |
24.612 |
21.981 |
2.631 |
Chia cho 2 đơn vị |
7.500 |
6.500 |
1.000 |
Đắk Nông |
|
17.112 |
15.481 |
1.631 |
Lâm Đồng 2 |
|
Đắk Nông |
5.179 |
4.801 |
378 |
TP. HCM 3 |
Điện Biên |
5.476 |
3.934 |
1.542 |
Lai Châu |
Đồng Nai |
30.172 |
24.448 |
5.724 |
TP. HCM 2 |
Đồng Tháp |
15.611 |
14.167 |
1.444 |
Tiền Giang |
Gia Lai |
11.803 |
11.239 |
564 |
Phú Yên |
Hà Giang |
7.418 |
5.863 |
1.555 |
Cao Bằng |
Hà Nam |
10.654 |
9.385 |
1.269 |
Thanh Hóa 3 |
Hà Nội |
83.727 |
74.773 |
8.954 |
Chia cho 5 đơn vị |
10.500 |
10.000 |
500 |
Bắc Giang 2 |
|
14.000 |
12.500 |
1.500 |
Hà Nam |
|
10.500 |
10.000 |
500 |
Phú Thọ 1 |
|
28.500 |
24.500 |
4.000 |
Thái Bình |
|
20.227 |
17.773 |
2.454 |
Vĩnh Phúc |
|
Hà Tĩnh |
26.487 |
24.214 |
2.273 |
Chia cho 2 đơn vị |
11.000 |
10.000 |
1.000 |
Quảng Trị |
|
15.487 |
14.214 |
1.273 |
Thừa Thiên - Huế |
|
Hải Dương |
24.197 |
21.163 |
3.034 |
Hà Nội 3 |
Hải Phòng |
25.758 |
22.826 |
2.932 |
Hải Dương |
Hậu Giang |
5.610 |
4.698 |
912 |
Sóc Trăng |
Hoà Bình |
10.422 |
8.784 |
1.638 |
Sơn La 2 |
Hưng Yên |
16.392 |
14.196 |
2.196 |
Nam Định 2 |
Khánh Hoà |
16.224 |
12.851 |
3.373 |
Chia cho 2 đơn vị |
12.851 |
12.851 |
0 |
Bình Thuận |
|
3.373 |
0 |
3.373 |
Ninh Thuận |
|
Kiên Giang |
13.542 |
11.428 |
2.114 |
Cà Mau |
Kon Tum |
3.789 |
3.288 |
501 |
Bình Định |
Lai Châu |
2.332 |
1.451 |
881 |
Sơn La 1 |
Lâm Đồng |
14.660 |
13.523 |
1.137 |
Khánh Hoà |
Lạng Sơn |
10.422 |
8.474 |
1.948 |
Thái Nguyên |
Lào Cai |
6.368 |
4.921 |
1.447 |
Hà Giang |
Long An |
12.836 |
11.814 |
1.022 |
Đồng Nai 2 |
Nam Định |
25.256 |
20.893 |
4.363 |
Hà Nội 2 |
Nghệ An |
44.602 |
40.703 |
3.899 |
Chia cho 2 đơn vị |
13.000 |
12.000 |
1.000 |
Hà Tĩnh 2 |
|
31.602 |
28.703 |
2.899 |
Thanh Hóa 2 |
|
Ninh Bình |
13.429 |
11.032 |
2.397 |
Nghệ An 2 |
Ninh Thuận |
8.028 |
6.261 |
1.767 |
Đăk Lăk 2 |
Phú Thọ |
16.510 |
14.015 |
2.495 |
Hưng Yên |
Phú Yên |
11.780 |
11.146 |
634 |
Đăk Lăk 1 |
Quảng Bình |
13.715 |
13.013 |
702 |
Nghệ An 1 |
Quảng Nam |
23.399 |
22.040 |
1.359 |
Chia cho 2 đơn vị |
3.000 |
2.500 |
500 |
Kon Tum |
|
20.399 |
19.540 |
859 |
Quảng Ngãi |
|
Quảng Ngãi |
20.431 |
18.269 |
2.162 |
Bình Định |
Quảng Ninh |
16.257 |
14.553 |
1.704 |
Hải Phòng 2 |
Quảng Trị |
11.315 |
9.907 |
1.408 |
Thanh Hoá 1 |
Sóc Trăng |
9.367 |
7.980 |
1.387 |
An Giang |
Sơn La |
13.298 |
11.072 |
2.226 |
Chia cho 2 đơn vị |
4.500 |
3.500 |
1.000 |
Bắc Kạn |
|
8.798 |
7.572 |
1.226 |
Yên Bái |
|
Tây Ninh |
9.639 |
7.909 |
1.730 |
Đồng Nai 1 |
Thái Bình |
24.099 |
20.915 |
3.184 |
Chia cho 2 đơn vị |
12.000 |
10.500 |
1.500 |
Hải Phòng 1 |
|
12.099 |
10.415 |
1.684 |
Nam Định 1 |
|
Thái Nguyên |
16.054 |
12.702 |
3.352 |
Bắc Ninh |
Thanh Hoá |
56.795 |
48.731 |
8.064 |
Chia cho 3 đơn vị |
25.500 |
22.000 |
3.500 |
Hà Nội 1 |
|
16.000 |
14.000 |
2.000 |
Hà Tĩnh 1 |
|
15.295 |
12.731 |
2.564 |
Ninh Bình |
|
Thừa Thiên Huế |
15.448 |
14.039 |
1.409 |
Quảng Bình |
Tiền Giang |
13.534 |
14.039 |
1.409 |
TP. HCM 1 |
TP HCM |
65.579 |
53.382 |
12.197 |
Chia cho 5 đơn vị |
14.500 |
12.000 |
2.500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
10.000 |
8.000 |
2.000 |
Bình Dương |
|
15.500 |
13.500 |
2.000 |
Long An |
|
12.000 |
9.500 |
2.500 |
Tây Ninh |
|
13.579 |
10.382 |
3.197 |
Vĩnh Long |
|
Trà Vinh |
6.938 |
5.945 |
993 |
Hậu Giang |
Tuyên Quang |
9.579 |
9.168 |
411 |
Lào Cai |
Vĩnh Long |
11.079 |
10.203 |
876 |
Bến Tre |
Vĩnh Phúc |
16.893 |
13.714 |
3.179 |
Bắc Giang 1 |
Yên Bái |
8.566 |
6.828 |
1.738 |
Hoà Bình |