Chi tiết Porsche Cayenne 2011

Porsche Cayenne phiên bản 2011 là một trong những sản phẩm thu hút được sự chú ý nhất tại triển lãm Geneva

Porsche Cayenne phiên bản 2011 là một trong những sản phẩm thu hút được sự chú ý nhất tại triển lãm Geneva đang diễn ra tại Thuỵ Sĩ.

So với thế hệ trước, Porsche Cayenne 2011 có sự thay đổi về kiểu dáng, trông thanh mảnh hơn. Tuy nhiên, những thay đổi lớn nhất có lẽ là nội thất của xe với nhiều bộ phận lấy cảm hứng từ Panamera như bảng điều khiển trung tâm.

Về mặt thông số kỹ thuật, Cayenne mới sẽ sở hữu khung gầm giống với Volkswagen Touareg với kích thước dài hơn khoảng 40mm nhưng nhẹ hơn 200kg so với phiên bản hiện tại.

Những lựa chọn động cơ xăng cho Cayenne mới bao gồm V6 3.6 lít (hiện được trang bị trên Panamera), công suất 300 mã lực, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S. Mức tiêu thụ nhiên liệu của bản này hết sức ấn tượng chỉ khoảng 9,9 lít/100km.

Phiên bản Cayenne S sẽ sử dụng động cơ không tăng áp V8 4.8 lít, công suất 400 mã lực có mức tiêu thụ nhiên liệu 10,5 lít/100km. Trong khi đó phiên bản cao nhất Cayenne Turbo sở hữu động cơ tăng áp kép V8 4.8 lít, công suất 500 mã lực.
Ngoài những lựa chọn về động cơ xăng, Porsche còn cung cấp động cơ tu-bô diesel V6 3.0 lít, công suất 240 mã lực, mô-men xoắn 550 Nm cùng mức tiêu thụ nhiên liệu 7,4 lít/100km.

Những trang thiết bị tiêu chuẩn trên phiên bản Cayenne cơ sở bao gồm la-zăng 18 inch, đèn pha tích hợp chủ động, điều hoà 2 vùng độc lập, kiểm soát hành trình, hàng ghế sau có thể điều chỉnh và hệ thống âm thanh với màn hình màu cảm ứng. Phiên bản cao nhất được trang bị đèn pha bi-xenon, ghế thể thao thông minh với chức năng nhớ vị trí.

Giá bán tiêu chuẩn của các phiên bản xe Cayenne mới ở Việt Nam bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế VAT như sau:

• Cayenne: 2.739.800.000VNĐ
• Cayenne S: 3.724.000.000VNĐ
• Cayenne S Hybrid: 4.003.300.000VNĐ
• Cayenne Turbo: 5.738.000.000VNĐ

Chi tiết thông số kỹ thuật:

Phiên bản 3.6 lít V6

Công suất tối đa: 300 mã lực tại 6.300 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 400 Nm tại 3.000 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 230 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 7,5 giây với bản số sàn và 7,8 giây bản số tự động
Tự trọng: 1.995 kg (MT) và 2.030 kg (AT)
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 11,2 lít/100km (MT) và 9,9 lít/100km (AT)
Lượng khí thải CO2: 263 g/km (MT) và 236 g/km (AT)

Phiên bản 3.0 lít V6 turbo diesel (chỉ dành cho số tự động)

Công suất tối đa: 240 mã lực tại 4.000 – 4.400 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 550 Nm tại 2.000 -2.250 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 218 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 7,8 giây
Tự trọng: 2.100 kg
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 7,4 lít/100km
Lượng khí thải CO2: 245 g/km

Phiên bản 3.0 lít V6 tăng áp với mô-tơ điện 47 mã lực (Cayenne S Hybrid)

Công suất tối đa: 380 mã lực tại 5.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 580 Nm tại 1.000 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 242 km/h
Tự trọng: 2.240 kg
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 8,2 lít/100km
Lượng khí thải CO2: 193 g/km

Phiên bản 4.8 lít V8 tu-bô kép (Cayenne Turbo số tự động)

Công suất tối đa: 500 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 700 Nm tại 2.250 – 4.500 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 278 km/h
Tăng tốc từ 0-100km/h: 4,7 giây
Tự trọng: 2.170 kg
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 11,5 lít/100km
Lượng khí thải CO2: 270 g/km
 

Đọc thêm