Trường/ngành |
Khối thi |
Hồ sơ đăng ký |
Chỉ tiêu |
Tỷ lệ “chọi” |
ĐH BÁCH KHOA (QSB) |
3.950 |
|||
Hệ Đại học: |
3.800 |
|||
Công nghệ thông tin |
A |
1071 |
330 |
3,25 |
Ðiện - điện tử |
A |
1746 |
660 |
2,65 |
Cơ khí - cơ điện tử |
A |
1488 |
500 |
2,98 |
Kỹ thuật dệt may |
A |
272 |
70 |
3,89 |
Công nghệ hóa - thực phẩm - sinh học |
A |
1300 |
430 |
3,02 |
Xây dựng |
A |
1721 |
520 |
3,29 |
Kiến trúc |
V |
759 |
40 |
18,9 |
Kỹ thuật địa chất - dầu khí |
A |
768 |
150 |
5,12 |
Quản lý công nghiệp |
A |
717 |
160 |
4,48 |
Kỹ thuật và quản lý môi trường |
A |
495 |
160 |
3,09 |
Kỹ thuật giao thông |
A |
384 |
180 |
2,13 |
Kĩ thuật hệ thống công nghiệp |
A |
172 |
80 |
2,15 |
Kĩ thuật vật liệu |
A |
267 |
200 |
1,34 |
Trắc địa |
A |
234 |
90 |
2,60 |
Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
A |
168 |
80 |
2,10 |
Vật lý kỹ thuật - Cơ kỹ thuật |
A |
295 |
150 |
1,97 |
Hệ Cao đẳng: |
150 |
|||
Bảo dưỡng công nghiệp |
A |
18 |
150 |