Ngành đào tạo |
Chỉ tiêu |
Hồ sơ ĐK |
Tỉ lệ "chọi" |
Điều khiển tàu biển |
190 |
1088 |
1/5,7 |
Máy tàu thủy |
150 |
428 |
1/2,85 |
Điện và Tự động tàu thủy |
60 |
150 |
1/2,5 |
Điện tử viễn thông |
80 |
515 |
1/6,4 |
Tự động hóa công nghiệp |
80 |
459 |
1/5,7 |
Điện công nghiệp |
80 |
538 |
1/6,7 |
Đóng tàu |
158 |
||
Cơ giới hóa xếp dỡ |
70 |
155 |
1/2,2 |
Xây dựng công trình thủy |
80 |
267 |
1/3,3 |
Xây dựng cầu đường |
170 |
2354 |
1/13,8 |
Công nghệ thông tin |
120 |
729 |
1/6,0 |
Cơ khí ô tô |
140 |
1813 |
1/12,95 |
Máy xây dựng |
70 |
145 |
1/2,07 |
Kỹ thuật máy tính |
165 |
||
Xây dựng dân dụng và CN |
2196 |
||
Quy hoạch giao thông |
70 |
520 |
1/7,4 |
Công nghệ đóng tàu thủy |
412 |
||
Thiết bị năng lượng t.thủy |
162 |
||
Xây dựng đường sắt Metro |
70 |
486 |
1/6,94 |
Kỹ thuật công trình ngoài khơi |
86 |
||
Kinh tế vận tải biển |
160 |
1562 |
1/9,76 |
Kinh tế xây dựng |
130 |
900 |
1/6,9 |
Quản trị logistics & vận tải đa phương thức |
80 |
618 |
1/7,7 |
