Tên trường/ngành, chuyên ngành học |
Chỉ tiêu |
Hồ sơ ĐK |
Tỉ lệ “chọi” |
TOÀN BỘ ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
5.500 |
29.370 |
5,34 |
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN |
1.400 |
5.950 |
4,25 |
- Tâm lí học |
80 |
579 |
|
- Khoa học quản lí |
110 |
406 |
|
- Xã hội học |
70 |
227 |
|
- Triết học |
70 |
75 |
|
- Chính trị học |
70 |
179 |
|
- Công tác xã hội |
70 |
382 |
|
- Văn học |
100 |
213 |
|
- Ngôn ngữ học |
60 |
80 |
|
- Lịch sử |
100 |
201 |
|
- Báo chí |
100 |
1.210 |
|
- Thông tin - Thư viện |
60 |
83 |
|
- Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
70 |
673 |
|
- Đông phương học |
120 |
401 |
|
- Quốc tế học |
80 |
349 |
|
- Du lịch học |
90 |
519 |
|
- Hán Nôm |
30 |
63 |
|
- Nhân học |
60 |
45 |
|
- Việt Nam học |
60 |
265 |