Trường/ngành |
Khối thi |
Hồ sơ đăng ký |
Chỉ tiêu |
Tỷ lệ “chọi” |
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ - LUẬT (QSK) |
1.660 |
|||
- Kinh tế học |
A,D1 |
515 |
100 |
5,15 |
- Kinh tế đối ngoại |
A,D1 |
1433 |
240 |
5,9 |
- Kinh tế và quản lí công |
A,D1 |
528 |
100 |
5,28 |
- Tài chính - ngân hàng |
A,D1 |
1082 |
240 |
4,5 |
- Kế toán - kiểm toán |
A,D1 |
1474 |
240 |
6,14 |
- Hệ thống tin quản lí |
A |
155 |
100 |
1,55 |
- Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
1329 |
240 |
5,5 |
- Luật kinh doanh |
A,D1 |
783 |
100 |
7,83 |
- Luật thương mại quốc tế |
A,D1 |
733 |
100 |
7,33 |
- Luật dân sự |
A,D1 |
353 |
100 |
3,53 |
- Luật tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán |
A,D1 |
705 |
100 |
7,05 |