Chuyên ngành đào tạo |
Chỉ tiêu |
Hồ sơ ĐK |
Tỉ lệ “chọi” |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
|||
- Sư phạm Toán học |
120 |
478 |
3,98 |
- Sư phạm Tin học |
110 |
277 |
2,52 |
- Sư phạm Vật lí |
150 |
661 |
4,41 |
- Sư phạm Công nghệ thiết bị trường học |
30 |
103 |
3,40 |
- Sư phạm Hoá học |
110 |
363 |
3,30 |
- Sư phạm Sinh học |
60 |
458 |
7,63 |
- Sư phạm Kĩ thuật nông lâm |
40 |
85 |
2,13 |
- Tâm lí học giáo dục |
50 |
68 |
1,36 |
- Giáo dục chính trị |
110 |
213 |
1,94 |
- Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng |
60 |
82 |
1,37 |
- Sư phạm Ngữ văn |
170 |
682 |
4,01 |
- Sư phạm Lịch sử |
160 |
334 |
2,09 |
- Sư phạm Địa lí |
150 |
455 |
3,03 |
- Giáo dục tiểu học |
150 |
1740 |
11,63 |
- Giáo dục mầm non |
150 |
829 |
5,53 |