Ngày 11.8, trường ĐH Nông lâm - ĐH Thái Nguyên công bố điểm chuẩn và điểm sàn xét tuyển NV2 năm 2010.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm NV1 |
Nguyện vọng 2 |
|
Các ngành đào tạo đại học. |
Chỉ tiêu |
Điểm tối thiểu để tham gia | |||
- Kinh tế nông nghiệp |
411 |
A |
13.0 | 59 | 13.0 |
- Quản lí đất đai |
412 |
A |
13.0 | 16 | 13.0 |
- Cơ khí nông nghiệp |
413 |
A |
13.0 | 40 | 13.0 |
- Phát triển nông thôn |
414 |
A |
13.0 | 48 | 13.0 |
- Công nghệ chế biến lâm sản |
415 |
A |
13.0 | 37 | 13.0 |
- Chăn nuôi thú y |
304 |
B |
14.0 | 59 | 14.0 |
- Thú y |
305 |
B |
14.0 | 48 | 14.0 |
- Lâm nghiệp |
306 |
B |
14.0 | 74 | 14.0 |
- Trồng trọt |
307 |
B |
14.0 | 63 | 14.0 |
- Khuyến nông |
308 |
B |
14.0 | 47 | 14.0 |
- Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp |
309 |
B |
14.0 | 41 | 14.0 |
- Nông lâm kết hợp |
310 |
B |
14.0 | 49 | 14.0 |
- Khoa học môi trường |
311 |
B |
14.0 | ||
- Nuôi trồng thuỷ sản |
312 |
B |
14.0 | 31 | 14.0 |
- Hoa viên và cây cảnh |
313 |
B |
14.0 | 34 | 14.0 |
- Bảo quản và chế biến nông sản |
314 |
B |
14.0 | 44 | 14.0 |
- Công nghệ sinh học (Chuyên ngành Công nghệ sinh học nông nghiệp) |
315 |
B |
14.0 | ||
- Quản lí tài nguyên rừng |
316 |
B |
14.0 | 33 | 14.0 |
317 |
B |
14.0 | 9 | 14.0 | |
- Địa chính môi trường |
318 |
B |
14.0 |
Tra cứu điểm chuẩn, soạn CHUAN DTN gửi 8599 |
Theo Lao Động