Ford Việt Nam công bố bảng giá mới

Để hỗ trợ khách hàng khi thuế VAT tăng từ 5% lên 10% kể từ 1/1/2010, Ford Việt Nam giữ nguyên giá tất cả

Để hỗ trợ khách hàng khi thuế VAT tăng từ 5% lên 10% kể từ 1/1/2010, Ford Việt Nam giữ nguyên giá tất cả các phiên bản của Everest, Mondeo và Transit.

Đây là động thái đầu tiên để hỗ trợ các khách hàng trung thành với nhãn hiệu Ford nhằm hướng đến sự hài lòng khách hàng cao nhất của Ford Việt Nam. Là một chương trình hỗ trợ khách hàng đặc biệt nhân dip năm mới 2010 nên Ford Việt Nam dự định chỉ áp dụng trong tháng 1 và tháng 2 năm 2010 với số lượng hạn chế.

Bên cạnh đó, các khách hàng mua xe Everest còn được tặng thêm bộ phụ kiện hữu ích bao gồm tấm ốp sườn xe làm, ốp bậc lên xuống giúp tăng kiểu dáng mạnh mẽ của xe và phim dán kính cách nhiệt chính hãng 3M làm mát xe và chống tia tử ngoại từ ánh năng mặt trời cho người ngồi trong xe.

Ngoài việc ba dòng sản phẩm được hưởng ưu đãi, Ford Việt Nam cũng thông báo điều chỉnh giá bán lẻ các dòng xe do việc điều chỉnh thuế Giá trị gia tăng của Chính phủ từ 5% lên 10% từ ngày 1/1/2010.

Bảng giá mới của Ford Việt Nam áp dụng từ ngày 1/1/2010 (VAT 10%):

Loại xe

Giá bán lẻ cũ
(VNĐ)

Giá bán lẻ mới
(VNĐ)

Mức tăng
(VNĐ)

Khác biệt
(%)

Everest 2.5L số sàn, 4x2

674,483,500

674,483,500

0

0.0%

Everest 2.5L số tự động, 4x2

716,985,200

716,985,200

0

0.0%

Everest 2.5L số sàn, 4x4

811,228,100

811,228,100

0

0.0%

Mondeo 2.3L số tự động, kinetic

885,144,100

885,144,100

0

0.0%

Transit 16 chỗ

657,852,400

657,852,400

0

0.0%

Focus 1.8L số sàn, 4 cửa

489,693,500

513,714,440

24,020,940

4.9%

Focus 1.8L số tự động, 5 cửa

522,955,700

548,819,260

25,863,560

4.9%

Focus 2.0L số tự động, 5 cửa (máy xăng)

607,959,100

637,519,340

29,560,240

4.9%

Focus 2.0L số tự động, 5 cửa (máy dầu)

663,396,100

694,801,600

31,405,500

4.7%

Escape 2.3L, 4x2

607,959,100

644,917,100

36,958,000

6.1%

Escape 2.3L, 4x4

678,179,300

718,833,100

40,653,800

6.0%

Ranger 4x4 XL

516,488,050

541,433,820

24,945,770

4.8%

Ranger 4x2 XL

482,301,900

506,321,960

24,020,060

5.0%

Ranger 4x4 XLT

573,772,950

600,559,580

26,786,630

4.7%

Ranger 4x2 XLT số tự động

554,370,000

580,232,680

25,862,680

4.7%

Ranger 4x4 XL Canopy

538,662,850

565,459,160

26,796,310

5.0%

Ranger 4x2 XL Canopy

504,476,700

528,499,400

24,022,700

4.8%

Ranger 4x4 XLT Canopy

595,947,750

624,584,920

28,637,170

4.8%

Ranger 4x4 XLT Wildtrack

604,263,300

633,832,340

29,569,040

4.9%

Ranger 4x2 XLT số tự động Canopy

576,544,800

604,258,020

27,713,220

4.8%

Đọc thêm