Kỳ 3: Quản trị sự thay đổi bằng chính sách

(PLVN) - Sau gần 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới đất nước, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế - xã hội, từng bước hội nhập sâu rộng với thế giới, nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Tuy nhiên, trong nội tại hệ thống chính trị, bộ máy tổ chức vẫn còn cồng kềnh, chồng chéo chức năng, nhiều tầng nấc trung gian, làm cho hiệu lực, hiệu quả hoạt động thấp, gây lãng phí lớn về nhân lực, vật lực và nguồn lực. Trong bối cảnh đó, Hội nghị Trung ương 6, Khóa XII của Đảng đã ban hành Nghị quyết số 18-NQ/TW (ngày 25/10/2017), đề ra chủ trương đột phá: “Tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả”.
Ảnh minh họa

Nghị quyết không chỉ là định hướng về mặt chính trị, mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy cải cách hành chính và đổi mới phương thức lãnh đạo, quản lý của Đảng và Nhà nước trong thời đại chuyển đổi số, hội nhập quốc tế sâu rộng. Việc triển khai Nghị quyết 18 đã tạo ra làn sóng thay đổi sâu rộng trong hệ thống chính trị, tác động trực tiếp tới tổ chức bộ máy, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức và toàn thể nhân dân. Nhưng cũng chính sự thay đổi này đặt ra yêu cầu cấp thiết về quản trị - phải quản trị bằng chính sách, bằng sự chuẩn bị bài bản, bằng sự đồng thuận xã hội và sự minh bạch trong quá trình thực hiện.

Nghị quyết 18 yêu cầu sắp xếp lại tổ chức bộ máy, giảm đầu mối, tinh giản biên chế và đổi mới phương thức lãnh đạo, điều hành. Trên tinh thần đó, nhiều địa phương và cơ quan Trung ương đã mạnh dạn hợp nhất các cơ quan có chức năng, nhiệm vụ tương đồng. Kết quả, đã giảm hàng trăm đầu mối quản lý; rút gọn tầng nấc lãnh đạo; tiết kiệm chi phí hành chính hàng chục tỷ đồng mỗi năm; tăng tính liên thông, phối hợp giữa các cơ quan.

Tuy nhiên, cũng có những khó khăn nảy sinh như địa bàn quản lý mở rộng, dân số đông, khối lượng công việc tăng trong khi số lượng cán bộ bị giảm. Điều này đòi hỏi chính sách phù hợp để không làm suy giảm chất lượng dịch vụ công tại cơ sở.

Nhiều cán bộ buộc phải chuyển công tác, thay đổi vị trí, thậm chí nghỉ hưu sớm hoặc thôi việc. Đặc biệt, đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất là cán bộ không chuyên trách cấp xã - họ thường không còn được bố trí sau khi sáp nhập xã hoặc phải kiêm nhiệm nhiều công việc.

Tâm lý lo lắng, hoang mang, e ngại thay đổi lan rộng trong đội ngũ cán bộ. Một số cán bộ chủ chốt chưa thực sự yên tâm công tác vì sợ bị điều chuyển hoặc bị cắt giảm phụ cấp.

Việc sáp nhập cơ quan, giảm đầu mối dẫn đến hệ quả tất yếu như thừa cán bộ lãnh đạo, chuyên môn ở một số nơi. Nhiều người phải làm công việc mới không đúng chuyên môn, không phù hợp năng lực. Tại các địa phương sáp nhập xã, có nơi chỉ giữ lại 1/2 số cán bộ cũ. Điều này dễ gây tâm lý mất phương hướng, giảm hiệu quả công việc.

Việc giảm đầu mối, hợp nhất cơ quan đã khiến nhiều cán bộ mất phụ cấp chức vụ, phụ cấp kiêm nhiệm hoặc bị điều chuyển xuống vị trí thấp hơn. Nhiều cán bộ thuộc diện tinh giản, đặc biệt là người ở độ tuổi trung niên hoặc không có kỹ năng nghề nghiệp khác, rơi vào trạng thái “thất nghiệp bán phần”. Một bộ phận lao động sau tinh giản không thể quay trở lại thị trường lao động, ảnh hưởng đến an sinh và tâm lý xã hội.

Để quản trị sự thay đổi hiệu quả bởi sự tác động của cuộc “cách mạng tinh gọn” cần đến hệ thống chính sách đồng bộ - không chỉ là văn bản chỉ đạo, mà còn là hướng dẫn chi tiết, rõ ràng. Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định hướng dẫn như Nghị định 177, 178, …; Bộ Nội vụ và các Ban, Bộ, ngành, địa phương cũng đã đưa ra nhiều chính sách để hỗ trợ người lao động bị tác động sau khi sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy hệ thống chính trị.

Chính quyền địa phương cần chủ động xây dựng kế hoạch tinh giản phù hợp với đặc thù địa phương, đảm bảo tính khả thi, lộ trình cụ thể, lắng nghe phản hồi từ cơ sở. Tránh tình trạng “làm cho xong"” để đạt chỉ tiêu giảm biên chế. Bên cạnh đó, cần tăng cường công tác tuyên truyền, tạo sự đồng thuận trong nhân dân, nhất là những đối tượng chịu sự tác động trực tiếp của cuộc “cách mạng” tinh gọn tổ chức bộ máy hệ thống chính trị.

Sự thay đổi nào cũng tiềm ẩn các khủng hoảng. Do vậy, công tác tuyên truyền, giáo dục tư tưởng cần được đặt lên hàng đầu. Cần tổ chức đối thoại giữa lãnh đạo và người bị ảnh hưởng; đưa nội dung tinh giản, sắp xếp bộ máy vào sinh hoạt chi bộ, họp dân.

Mỗi cuộc cải cách đều khởi nguồn từ một tầm nhìn chính trị và chỉ có thể đi vào thực tiễn thông qua hệ thống chính sách đồng bộ, cụ thể và nhất quán. Trong bối cảnh thực hiện Nghị quyết 18 của Đảng, chính sách không chỉ là phương tiện hành chính mà là công cụ quản trị sự thay đổi mang tính nền tảng.

Chính sách là cầu nối giữa lý luận và thực tiễn của cuộc “cách mạng tinh gọn”. Chính sách là khuôn khổ pháp lý và hành động, bắt buộc mọi chủ thể liên quan phải tuân thủ.

Sự thay đổi trong bộ máy tổ chức thường vấp phải các lực cản như: tư duy cũ, lợi ích cục bộ, thói quen vận hành. Nếu không được quản lý bằng chính sách một cách chủ động và khoa học, quá trình thay đổi có thể gây rối loạn hệ thống, mất ổn định cán bộ, thậm chí đình trệ hoạt động công vụ.

Nếu có chính sách tốt sẽ định hình lộ trình chuyển đổi rõ ràng ở từng giai đoạn, từng bước đi. Đồng thời, xác định vai trò, trách nhiệm của từng bên liên quan và giảm thiểu rủi ro bằng cơ chế giám sát, phản hồi, điều chỉnh linh hoạt. Để đổi mới tổ chức bộ máy thành công, không thể thiếu sự đồng thuận từ hệ thống chính trị và xã hội.

Chính sách nếu được xây dựng minh bạch, khoa học và có tính dự báo sẽ tạo niềm tin cho cán bộ, công chức đang chịu tác động của quá trình cải cách. Đồng thời, huy động được sự tham gia của người dân, doanh nghiệp, đặc biệt trong cải cách đơn vị sự nghiệp công lập và xã hội hóa dịch vụ công và là cơ sở cho giám sát xã hội, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Không có chính sách nào hoàn hảo ngay từ đầu. Trong môi trường đang thay đổi nhanh chóng, thì chính sách cần thường xuyên được rà soát, cập nhật. Cần có cơ chế thí điểm, tổng kết, nhân rộng để thích nghi với đa dạng tình huống gắn liền với dữ liệu và đánh giá tác động chính sách trước và sau ban hành.

Chính sách nếu được xây dựng bài bản, sẽ là công cụ quản trị sự thay đổi chủ động, chứ không phải thụ động chạy theo vấn đề. Trong thực hiện Nghị quyết 18, vai trò của chính sách không chỉ là áp đặt hành chính mà là thiết kế lại phương thức tổ chức, vận hành và quản trị nhà nước. Chính vì vậy, việc nâng cao chất lượng xây dựng, thực thi và giám sát chính sách là nhiệm vụ trung tâm trong toàn bộ tiến trình đổi mới bộ máy chính trị hiện nay.

Tư duy thể chế là nền móng của chính sách. Thể chế không chỉ là hệ thống luật lệ, mà rộng hơn là cách thức tổ chức, vận hành quyền lực, phân phối nguồn lực và điều hành xã hội. Chính sách nếu không xuất phát từ tư duy thể chế đúng đắn rất dễ trở nên cứng nhắc, chồng chéo, thiếu tính khả thi hoặc chỉ giải quyết phần ngọn.

Do đó, trước khi đổi mới bộ máy, cần tái cấu trúc tư duy về thể chế. Không nên nhìn bộ máy chỉ như những khối hành chính cần cắt gọt, mà như một hệ sinh thái cần tổ chức lại để thích ứng và phát triển. Cũng không nên bó hẹp trong khuôn khổ luật pháp hiện hành, mà phải tư duy cải cách để chính sách dẫn dắt luật pháp tiến lên.

Trước đây, việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy thường được tiến hành theo kiểu “cắt gộp cơ học” đơn vị hành chính, sáp nhập cơ học các cơ quan. Điều này có thể giảm đầu mối, nhưng lại sinh ra những xung đột mới như: Trùng lặp chức năng sau sáp nhập; cơ quan mới thiếu thống nhất về nhiệm vụ, nhân sự, văn hóa tổ chức; tăng khối lượng công việc nhưng không thay đổi mô hình vận hành.

Vì vậy, cần chuyển sang tư duy hệ thống, trong đó xem xét tổ chức bộ máy như một chuỗi liên kết các đầu mối có tương tác phức tạp, nơi mỗi thay đổi cần tính đến tác động lan tỏa. Cần thiết kế lại chính sách không chỉ dựa trên “cái gì đang tồn tại”, mà cần hình dung “cái gì cần có để vận hành hiệu quả hơn”.

Một trong những biểu hiện của tư duy thể chế hiện đại là không ngừng rà soát và làm rõ “ai làm gì” và “ai chịu trách nhiệm”. Nghị quyết 18 đặt ra yêu cầu: Phân định rõ giữa quản lý nhà nước và cung ứng dịch vụ công; giữa vai trò điều hành và vai trò giám sát; giữa chức năng chỉ đạo - thực thi - phản biện. Từ đó loại bỏ các chức năng trùng lắp, chồng chéo giữa các bộ, ngành, địa phương; tái thiết kế mô hình tổ chức trên cơ sở chức năng, không phải trên cơ sở tiền lệ hay thói quen hành chính.

Trong điều kiện phát triển hiện nay, tư duy thể chế hiện đại phải đặt nền móng cho phân quyền mạnh mẽ từ Trung ương tới địa phương. Cũng cần trao quyền tự chủ cho các đơn vị sự nghiệp công, đặc biệt trong y tế, giáo dục, khoa học. Gắn quyền với trách nhiệm giải trình. Đây là cơ sở để các chính sách có thể thiết kế linh hoạt, phù hợp với bối cảnh từng địa phương, từng cấp quản lý.

Cải cách tư duy thể chế là điều kiện tiên quyết để chính sách đi vào cuộc sống. Nếu vẫn tư duy theo mô hình hành chính “xin - cho”, “chỉ đạo - thực hiện” thì chính sách dù hay đến mấy cũng sẽ bị tắc nghẽn trong thực tiễn. Tái cấu trúc tư duy thể chế chính là bước đi đầu tiên, quyết định sự thành công của cải cách chính sách theo tinh thần Nghị quyết 18.

Việc quản trị sự thay đổi bằng chính sách không thể chỉ dừng lại ở ý tưởng và khẩu hiệu. Nó đòi hỏi một hệ thống các chính sách đồng bộ, có trọng tâm, trọng điểm, và được thiết kế theo hướng tích hợp thể chế. Bốn trụ cột là tổ chức bộ máy, nhân sự, tài chính, giám sát sẽ tạo ra sự thay đổi thực chất trong bộ máy chính trị, đúng với tinh thần của Nghị quyết 18: Tinh gọn - hiệu lực - hiệu quả - phục vụ nhân dân.

Trong nhận thức cũ, chính sách thường bị hiểu đơn giản là một văn bản quy phạm pháp luật hoặc quyết định hành chính. Tuy nhiên, trong bối cảnh cải cách thể chế, chính sách cần được hiểu rộng hơn: chính sách là cơ chế vận hành của bộ máy nhà nước và xã hội.

Do đó, thay đổi chính sách đồng nghĩa với việc thiết kế lại quy trình hoạt động của bộ máy công quyền; thay đổi tư duy, văn hóa hành chính và mô hình ra quyết định; điều chỉnh cách các cơ quan phối hợp, phân quyền, và chịu trách nhiệm trước người dân.

Mỗi chính sách mới khi được ban hành sẽ thiết lập một “chuẩn mực hành động” mới cho các chủ thể trong hệ thống như cơ quan hành chính hoạt động theo quy trình gọn nhẹ, minh bạch hơn; cán bộ, công chức được giao quyền rõ ràng hơn, nhưng cũng chịu trách nhiệm cụ thể hơn; người dân, doanh nghiệp tiếp cận dịch vụ công nhanh hơn, minh bạch hơn, nhờ các cải cách quy trình, thủ tục, hành lang pháp lý.

Một điểm căn bản trong quản trị hiện đại, đó là quyền lực phải được cấu trúc lại thông qua chính sách. Trong quá trình cải cách, chính sách là công cụ để phân định lại quyền hạn giữa trung ương và địa phương, giữa các bộ, ngành, giữa các cấp hành chính; chính sách quyết định mô hình tổ chức và tương tác giữa các cơ quan.

Chính sách phải đi trước một bước để dẫn dắt thay đổi. Thay đổi chính sách là thay đổi “linh hồn” và cách thức vận hành của cả hệ thống chính trị. Cải cách tổ chức bộ máy theo Nghị quyết 18 không thể tách rời cải cách chính sách. Chỉ khi chính sách thực sự phản ánh tư duy mới, phân quyền rõ ràng, trách nhiệm minh bạch, phục vụ hiệu quả, thì bộ máy mới có thể hoạt động đúng với yêu cầu của thời đại: vì dân, do dân, và phục vụ dân.

Thành công của Nghị quyết 18 không nằm ở khẩu hiệu tinh gọn bộ máy, mà ở chỗ: bộ máy sau cải cách phải thực sự vận hành hiệu lực, phục vụ nhân dân tốt hơn. Muốn vậy, chỉ có một con đường, đó là: quản trị sự thay đổi bằng chính sách đúng đắn, đồng bộ, khả thi và có cơ chế giám sát đi kèm.

Đọc thêm