Báo động tấn công an ninh mạng
Năm 2024, cơ quan, doanh nghiệp tại Việt Nam liên tục đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trên không gian mạng. Nhiều vụ việc nghiêm trọng đã xảy ra, nhắm vào các doanh nghiệp, tổ chức lớn như VNDirect, PVOIL, Vietnam Post và các cơ sở y tế, giáo dục… cho thấy bất kỳ lĩnh vực nào cũng có thể là mục tiêu tấn công của tội phạm mạng.
Theo ông Vũ Ngọc Sơn, Trưởng Ban Công nghệ, Hiệp hội An ninh mạng quốc gia, có tới 46,15% cơ quan, doanh nghiệp cho biết đã từng bị tấn công mạng ít nhất 1 lần trong năm qua, 6,77% thường xuyên bị tấn công. Tổng số vụ tấn công mạng trong năm ước tính lên tới hơn 659.000 vụ. Theo báo cáo của Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05), Bộ Công an, chỉ tính riêng các đơn vị trọng yếu đã có tới hơn 74.000 cảnh báo tấn công mạng, trong đó có 83 chiến dịch tấn công có chủ đích APT.
Tấn công có chủ đích APT phổ biến nhất năm 2024 chiếm 26,14% sử dụng mã độc gián điệp nằm vùng. Ngoài nguy cơ bị đánh cắp thông tin, dữ liệu, các cơ quan, doanh nghiệp còn phải đối mặt với mối đe dọa bị mã hoá dữ liệu tống tiền - con số lên tới 14,59%. Đây là tỷ lệ đáng báo động bởi hình thức tấn công này rất nguy hiểm, mang tính “sát thương” cao. Khi đã bị mã hoá dữ liệu, không có cách nào để giải mã, hoạt động của cơ quan, doanh nghiệp bị gián đoạn, đặc biệt uy tín bị ảnh hưởng.
Bên cạnh đó, tình trạng lộ, lọt dữ liệu cá nhân vẫn rất phổ biến, dù đã có Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và sắp tới là Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân nhưng công tác thực hiện các quy định này còn nhiều lúng túng tại các cơ quan, doanh nghiệp. Trong các vấn đề được nêu ra, vướng mắc lớn nhất là về thủ tục, quy trình, pháp lý (58,82%). Vướng mắc thứ 2 là thiếu các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ dữ liệu (17,65%). Và khó khăn về cơ chế, tài chính khiến nhiều nơi vẫn dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa về quyền riêng tư và an toàn dữ liệu.
Do đó, tuân thủ bảo vệ dữ liệu cá nhân là cần thiết để đảm bảo quyền riêng tư và lợi ích hợp pháp của mỗi cá nhân, tổ chức trong thời đại số. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân giúp ngăn chặn các hành vi lạm dụng thông tin, như đánh cắp danh tính, lừa đảo hoặc tấn công mạng, gây thiệt hại tài chính và uy tín. Đồng thời, tuân thủ các quy định pháp luật, giúp doanh nghiệp tránh các hậu quả pháp lý và xử phạt nghiêm trọng.
![]() |
Ông Vũ Ngọc Sơn, Trưởng ban Công nghệ, Hiệp hội An ninh mạng quốc gia. |
Nhân lực - “cung” không đủ “cầu”
Theo các chuyên gia, nguồn nhân lực an ninh mạng tại Việt Nam đang thiếu hụt trầm trọng. Theo khảo sát của Hiệp hội, có tới hơn 20,06% đơn vị cho biết hiện chưa có nhân sự chuyên trách về an ninh mạng, 35,56% cơ quan, doanh nghiệp chỉ bố trí được không quá 5 người phụ trách, con số này là rất nhỏ so với yêu cầu thực tế hiện nay.
Để đảm bảo an ninh mạng, theo mô hình giám sát tập trung SOC 24/7 với 3 ca, 4 kíp, mỗi tổ chức cần tối thiểu từ 8 đến 10 vị trí chuyên trách. Việc thiếu vắng nhân sự sẽ dẫn đến tình trạng quá tải trong quản lý các nguy cơ, đồng thời làm giảm hiệu quả phản ứng và đối phó khi xảy ra sự cố. Theo các chuyên gia, các trường đào tạo an ninh mạng tại Việt Nam hiện nay cung cấp không đủ số lượng cho nhu cầu của thị trường. Chất lượng sinh viên tốt nghiệp ra trường không đồng đều, đa số không có kinh nghiệm thực tế nên rất khó để tham gia vận hành các hệ thống quan trọng. Nhiều tổ chức, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa đánh giá đúng mức độ quan trọng của an ninh mạng, dẫn đến việc đầu tư vào nhân sự chuyên trách bị xem nhẹ.
Theo Hiệp hội An ninh mạng quốc gia, các cơ quan, doanh nghiệp nên nghiên cứu thuê ngoài dịch vụ chuyên nghiệp giám sát, vận hành an ninh mạng SOC để sử dụng chung nguồn lực. Bên cạnh đó, Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng các bộ tiêu chuẩn, chứng nhận và hệ thống đánh giá chính quy về nhân lực an ninh mạng. Những bộ tiêu chuẩn này sẽ giúp sớm chuẩn hoá, thúc đẩy sự chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp an ninh mạng, tạo động lực cho nhân sự không ngừng nâng cao trình độ và năng lực.
Cần tạo hành lang pháp lý cho sản phẩm “Make in Vietnam”
Theo kết quả khảo sát, tỷ lệ sử dụng sản phẩm, dịch vụ an ninh mạng “Make in Vietnam” trong các cơ quan, doanh nghiệp hiện còn hạn chế. Trung bình mỗi tổ chức chỉ sử dụng khoảng 24,77% sản phẩm, dịch vụ đến từ các công ty trong nước. Điều này cho thấy tâm lý thiếu tin tưởng và sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài còn rất lớn. Đây là một thách thức thật sự trong việc phát triển hệ sinh thái an ninh mạng và cao hơn là phát triển ngành công nghiệp an ninh mạng tại Việt Nam.
Trên thế giới, nhiều quốc gia đang khuyến khích, thậm chí quy định bắt buộc sử dụng các sản phẩm an ninh mạng nội địa, đặc biệt là trong các lĩnh vực trọng yếu như cơ sở hạ tầng quốc gia, ngân hàng, năng lượng và viễn thông. Theo Hiệp hội An ninh mạng quốc gia, việc sử dụng các sản phẩm an ninh mạng trong nước mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho cả doanh nghiệp và quốc gia.
Trước hết, sản phẩm nội địa giúp giảm sự phụ thuộc vào các công nghệ nước ngoài, đặc biệt là trong bối cảnh gia tăng các nguy cơ gián điệp và chiến tranh mạng. Các giải pháp “Make in Vietnam” được thiết kế với sự hiểu biết sâu sắc về hạ tầng, quy định pháp luật, đặc thù của người dùng và thị trường Việt Nam, từ đó tối ưu hơn trong việc triển khai và vận hành. Ngoài ra, việc sử dụng sản phẩm nội địa còn thúc đẩy, tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Để các sản phẩm “Make in Vietnam” có thể chiếm lĩnh thị trường, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, Chính phủ và cộng đồng công nghệ. Các doanh nghiệp công nghệ cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào nghiên cứu, phát triển, xây dựng sản phẩm có chất lượng cạnh tranh với thị trường quốc tế. Chính phủ nên thúc đẩy chính sách ưu tiên sử dụng sản phẩm nội địa trong các lĩnh vực trọng yếu và khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các giải pháp “Make in Vietnam”. Ngoài ra, việc tăng cường quảng bá, cải thiện hình ảnh và khẳng định chất lượng sản phẩm nội địa thông qua các chứng nhận, giải thưởng quốc tế cũng là một bước quan trọng để nâng cao vị thế của công nghệ Việt trên thị trường an ninh mạng.
Ông Vũ Ngọc Sơn cho biết: “Tình trạng tấn công mạng hiện nay đặt ra yêu cầu cấp bách về việc nâng cao nhận thức, đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng tiên tiến. Cần đẩy mạnh sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng công nghệ, nhanh chóng hoàn thiện hành lang pháp lý và chia sẻ thông tin kịp thời. Đây là những yếu tố quyết định để bảo vệ không gian mạng quốc gia và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong kỷ nguyên số”.
Dự báo an ninh mạng năm 2025
Năm 2025, Việt Nam sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức lớn về an ninh mạng, đặc biệt khi có nhiều sự kiện kinh tế, chính trị và ngoại giao quan trọng dự kiến sẽ diễn ra trong năm. Sẽ có nhiều vụ việc tấn công mạng mang màu sắc gián điệp, phá hoại. Các kỹ thuật tấn công mạng ngày càng tinh vi, đa dạng, vũ khí mạng được trang bị công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để tăng khả năng dò tìm, khai thác lỗ hổng. Những hình thức tấn công chính vẫn là tấn công chủ đích APT, mã độc gián điệp spyware và mã hoá dữ liệu tống tiền ransomware. Các hệ thống điều khiển công nghiệp, xe tự hành, máy bay không người lái (drone) sẽ là mục tiêu mới của “tin tặc”. Sự xuất hiện của các siêu máy tính, chip lượng tử với khả năng tính toán cực lớn mở ra những cơ hội nhưng cũng kéo theo những thách thức lớn cho an ninh mạng, đặc biệt là thách thức cho các hệ thống, thuật toán mã hoá. Sự gia tăng giá trị của các đồng tiền số có thể làm tăng nguy cơ tấn công mạng, đặc biệt là các vụ trộm tiền số qua ví điện tử, sàn giao dịch hay thanh toán tiền chuộc dữ liệu bằng tiền số.
Doanh nghiệp, tổ chức sẽ phải đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ tiên tiến như các giải pháp ứng dụng trí tuệ nhân tạo, thông tin tình báo an ninh mạng để cải thiện khả năng phát hiện và ứng phó sớm.